Bản dịch của từ Runner up trong tiếng Việt

Runner up

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Runner up (Noun)

ɹˈʌnɹˌʌp
ɹˈʌnɹˌʌp
01

Một đối thủ về đích ở vị trí thứ hai trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.

A competitor who finishes in second place in a race or competition.

Ví dụ

The runner up in the singing contest won a silver medal.

Người đoạt giải nhì trong cuộc thi ca hát đã giành được huy chương bạc.

She was disappointed to be the runner up in the election.

Cô ấy thất vọng khi trở thành người đứng thứ hai trong cuộc bầu cử.

The runner up received a trophy for their outstanding performance.

Người đoạt giải nhì nhận được cúp vì màn trình diễn xuất sắc của họ.

Dạng danh từ của Runner up (Noun)

SingularPlural

Runner up

Runner ups

Runner up (Verb)

ɹˈʌnɹˌʌp
ɹˈʌnɹˌʌp
01

Về thứ hai trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.

Come in second in a race or competition.

Ví dụ

She always finishes as the runner up in the marathon.

Cô ấy luôn hoàn thành với vị trí thứ hai trong cuộc marathon.

He ran hard but still ended up as the runner up.

Anh ấy chạy hết sức nhưng vẫn kết thúc với vị trí thứ hai.

The team trained vigorously to avoid being the runner up.

Đội đã tập luyện mạnh mẽ để tránh trở thành người đứng thứ hai.

02

Lùi lại hoặc lùi lại.

Move back or backward.

Ví dụ

She decided to runner up to let others pass first.

Cô ấy quyết định rút lui để cho người khác đi trước.

The team agreed to runner up to avoid a confrontation.

Đội đã đồng ý rút lui để tránh va chạm.

He had to runner up when he realized his mistake.

Anh ấy phải rút lui khi nhận ra lỗi của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/runner up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Runner up

Không có idiom phù hợp