Bản dịch của từ Runner up trong tiếng Việt
Runner up

Runner up (Noun)
Một đối thủ về đích ở vị trí thứ hai trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.
A competitor who finishes in second place in a race or competition.
The runner up in the singing contest won a silver medal.
Người đoạt giải nhì trong cuộc thi ca hát đã giành được huy chương bạc.
She was disappointed to be the runner up in the election.
Cô ấy thất vọng khi trở thành người đứng thứ hai trong cuộc bầu cử.
The runner up received a trophy for their outstanding performance.
Người đoạt giải nhì nhận được cúp vì màn trình diễn xuất sắc của họ.
Dạng danh từ của Runner up (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Runner up | Runner ups |
Runner up (Verb)
Về thứ hai trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.
Come in second in a race or competition.
She always finishes as the runner up in the marathon.
Cô ấy luôn hoàn thành với vị trí thứ hai trong cuộc marathon.
He ran hard but still ended up as the runner up.
Anh ấy chạy hết sức nhưng vẫn kết thúc với vị trí thứ hai.
The team trained vigorously to avoid being the runner up.
Đội đã tập luyện mạnh mẽ để tránh trở thành người đứng thứ hai.
She decided to runner up to let others pass first.
Cô ấy quyết định rút lui để cho người khác đi trước.
The team agreed to runner up to avoid a confrontation.
Đội đã đồng ý rút lui để tránh va chạm.
He had to runner up when he realized his mistake.
Anh ấy phải rút lui khi nhận ra lỗi của mình.
"Runner-up" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ người hoặc đội đạt vị trí thứ hai trong một cuộc thi hoặc giải đấu. Thuật ngữ này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ thể thao đến các cuộc thi sắc đẹp hay học thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm "runner-up" giống nhau, tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể dẫn đến sự khác biệt trong cách sử dụng; ở Anh, thuộctính "runners-up" cũng thường được sử dụng để chỉ nhiều người đạt vị trí thứ hai.
Cụm từ "runner-up" có nguồn gốc từ động từ "to run", bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere", có nghĩa là "chạy". Trong ngữ cảnh thi đấu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người hoặc đội xếp thứ hai, không giành chiến thắng nhưng có thành tích nổi bật. Từ giữa thế kỷ 19, "runner-up" đã trở thành một phần quen thuộc trong từ vựng thể thao và cuộc thi, thể hiện sự cạnh tranh và giá trị của vị trí thứ hai trong các sự kiện.
Cụm từ "runner up" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến các cuộc thi hoặc giải thưởng. Trong bối cảnh này, "runner up" thường được sử dụng để chỉ người hoặc đội đứng thứ hai, không giành chiến thắng nhưng vẫn nhận được sự công nhận. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống thể thao, giải trí và học thuật để thể hiện sự cạnh tranh và thành tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp