Bản dịch của từ Rupiah trong tiếng Việt
Rupiah

Rupiah (Noun)
The price of the book is 150,000 rupiah in Jakarta.
Giá của cuốn sách là 150.000 rupiah ở Jakarta.
Many people do not accept rupiah outside Indonesia.
Nhiều người không chấp nhận rupiah ngoài Indonesia.
Is the rupiah stable compared to the US dollar?
Rupiah có ổn định so với đô la Mỹ không?
Rupiah là đơn vị tiền tệ chính thức của Indonesia, ký hiệu là IDR. Từ "rupiah" có nguồn gốc từ từ "reále" trong tiếng Tây Ban Nha, được sử dụng để chỉ tiền tệ vào thế kỷ 16. Trong tiếng Anh, rupiah không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong văn cảnh tài chính. Rupiah thường được đề cập trong các tài liệu kinh tế, thương mại quốc tế và khi thảo luận về du lịch tại Indonesia.
Từ "rupiah" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rippa", có nghĩa là "mảnh vụn" hay "mảnh nhỏ". Nó được sử dụng để chỉ nhiều đồng tiền khác nhau trong lịch sử, đặc biệt là ở khu vực Đông Nam Á. Rupiah hiện nay là tiền tệ chính thức của Indonesia, được áp dụng từ thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của từ này đã chuyển sang chỉ một đơn vị tiền tệ cụ thể, phản ánh sự phát triển của kinh tế và thương mại trong khu vực.
Rupiah, đơn vị tiền tệ của Indonesia, xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến du lịch hoặc thương mại. Ở phần Đọc, bài viết về kinh tế hoặc tài chính có thể đề cập đến rupiah. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về nền kinh tế Indonesia hoặc so sánh giá trị tiền tệ.