Bản dịch của từ Rupiah trong tiếng Việt

Rupiah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rupiah (Noun)

ɹupˈaɪə
ɹupˈiə
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của indonesia, bằng 100 sen.

The basic monetary unit of indonesia equal to 100 sen.

Ví dụ

The price of the book is 150,000 rupiah in Jakarta.

Giá của cuốn sách là 150.000 rupiah ở Jakarta.

Many people do not accept rupiah outside Indonesia.

Nhiều người không chấp nhận rupiah ngoài Indonesia.

Is the rupiah stable compared to the US dollar?

Rupiah có ổn định so với đô la Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rupiah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rupiah

Không có idiom phù hợp