Bản dịch của từ Rural community trong tiếng Việt
Rural community

Rural community(Noun)
Một cộng đồng nằm ở nông thôn, thường có đặc điểm là không gian mở và mật độ dân số thấp.
A community located in the countryside, typically characterized by open space and low population density.
Một đơn vị xã hội được xác định bởi các đặc điểm địa lý, kinh tế, văn hóa và xã hội trong một bối cảnh nông thôn.
A social unit that is defined by geographic, economic, cultural, and sociological characteristics in a rural setting.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cộng đồng nông thôn (rural community) là thuật ngữ đề cập đến những nhóm người sinh sống tại các khu vực nông thôn, thường có dân số thưa thớt, đặc trưng bởi tập quán canh tác nông nghiệp, truyền thống văn hóa địa phương và lối sống hòa hợp với thiên nhiên. Tại Mỹ và Anh, từ ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "rural community" có thể mang ý nghĩa tập trung vào phát triển kinh tế bền vững và vấn đề môi trường tại Mỹ hơn so với Anh.
Cộng đồng nông thôn (rural community) là thuật ngữ đề cập đến những nhóm người sinh sống tại các khu vực nông thôn, thường có dân số thưa thớt, đặc trưng bởi tập quán canh tác nông nghiệp, truyền thống văn hóa địa phương và lối sống hòa hợp với thiên nhiên. Tại Mỹ và Anh, từ ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "rural community" có thể mang ý nghĩa tập trung vào phát triển kinh tế bền vững và vấn đề môi trường tại Mỹ hơn so với Anh.
