Bản dịch của từ Rural idyll trong tiếng Việt

Rural idyll

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rural idyll (Noun)

ɹˈʊɹəl ˈaɪdəl
ɹˈʊɹəl ˈaɪdəl
01

Một khu vực hoặc cảnh quan nông thôn thanh bình và đẹp đẽ.

A peaceful and picturesque rural area or scene.

Ví dụ

The rural idyll of Greenfield attracts many city dwellers each summer.

Cảnh sắc yên bình ở Greenfield thu hút nhiều người thành phố mỗi mùa hè.

The rural idyll in our town is often overlooked by tourists.

Cảnh sắc yên bình ở thị trấn chúng tôi thường bị du khách bỏ qua.

Is the rural idyll in Maplewood still preserved today?

Cảnh sắc yên bình ở Maplewood vẫn được gìn giữ hôm nay chứ?

Many people dream of a rural idyll in the countryside.

Nhiều người mơ ước về một bức tranh nông thôn yên bình.

A rural idyll is not easy to find in urban areas.

Một bức tranh nông thôn yên bình không dễ tìm ở thành phố.

02

Một cuộc sống hoặc phong cách sống nông thôn hoàn hảo hoặc được lý tưởng hóa.

A perfect or idealized rural life or lifestyle.

Ví dụ

Many people dream of a rural idyll in their retirement years.

Nhiều người mơ về một cuộc sống nông thôn lý tưởng khi về hưu.

Not everyone can achieve a rural idyll due to financial constraints.

Không phải ai cũng có thể đạt được cuộc sống nông thôn lý tưởng vì hạn chế tài chính.

Is a rural idyll truly attainable for young families today?

Liệu cuộc sống nông thôn lý tưởng có thực sự đạt được cho các gia đình trẻ hôm nay?

Many people dream of a rural idyll with fresh air and green fields.

Nhiều người mơ về một cuộc sống nông thôn lý tưởng với không khí trong lành và cánh đồng xanh.

Living in a rural idyll is not easy for everyone in cities.

Sống trong một cuộc sống nông thôn lý tưởng không dễ dàng với mọi người ở thành phố.

03

Một tầm nhìn thường được lãng mạn hóa về nông thôn.

A commonly romanticized vision of the countryside.

Ví dụ

Many people dream of a rural idyll with beautiful farms and fields.

Nhiều người mơ về một bức tranh nông thôn đẹp với các trang trại và cánh đồng.

The rural idyll is not always as peaceful as it seems.

Bức tranh nông thôn không phải lúc nào cũng yên bình như nó có vẻ.

Is the rural idyll still relevant in today's urban society?

Bức tranh nông thôn có còn phù hợp trong xã hội đô thị ngày nay không?

Many people dream of a rural idyll with green fields and farms.

Nhiều người mơ về một cảnh đẹp nông thôn với cánh đồng xanh và trang trại.

The rural idyll is not realistic for most urban dwellers today.

Cảnh đẹp nông thôn không thực tế với hầu hết cư dân thành phố ngày nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rural idyll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rural idyll

Không có idiom phù hợp