Bản dịch của từ Rural population trong tiếng Việt

Rural population

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rural population (Noun)

ɹˈʊɹəl pˌɑpjəlˈeɪʃən
ɹˈʊɹəl pˌɑpjəlˈeɪʃən
01

Một nhóm người sống ở khu vực nông thôn, thường tham gia vào nông nghiệp hoặc các hoạt động lĩnh vực sơ cấp khác.

A group of people living in rural areas, typically engaged in agriculture or other primary sector activities.

Ví dụ

The rural population in Iowa is mostly engaged in farming activities.

Dân số nông thôn ở Iowa chủ yếu tham gia vào các hoạt động nông nghiệp.

The rural population does not have easy access to healthcare services.

Dân số nông thôn không có dễ dàng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

How does the rural population affect local economies in the Midwest?

Dân số nông thôn ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế địa phương ở miền Trung Tây?

02

Đặc điểm dân số được thể hiện bởi những cá nhân sống ngoài các đô thị và thành phố.

The demographic characteristic represented by individuals residing outside towns and cities.

Ví dụ

The rural population in Vietnam is about 66 million people.

Dân số nông thôn ở Việt Nam khoảng 66 triệu người.

The rural population does not have access to many services.

Dân số nông thôn không có nhiều dịch vụ.

How does the rural population affect local economies in 2023?

Dân số nông thôn ảnh hưởng như thế nào đến kinh tế địa phương năm 2023?

03

Phần của tổng dân số cư trú trong các khu vực địa lý được phân loại là nông thôn.

The portion of the total population that resides in geographic areas classified as rural.

Ví dụ

The rural population in Vietnam is about 70 million people.

Dân số nông thôn ở Việt Nam khoảng 70 triệu người.

The rural population does not have easy access to healthcare services.

Dân số nông thôn không dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế.

How does the rural population affect local economies in India?

Dân số nông thôn ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế địa phương ở Ấn Độ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rural population cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] For instance, in Japan, the migration of young people to urban areas, coupled with the ageing has resulted in a decrease in agricultural production [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Rural population

Không có idiom phù hợp