Bản dịch của từ Rural population trong tiếng Việt
Rural population

Rural population(Noun)
Phần của tổng dân số cư trú trong các khu vực địa lý được phân loại là nông thôn.
The portion of the total population that resides in geographic areas classified as rural.
Đặc điểm dân số được thể hiện bởi những cá nhân sống ngoài các đô thị và thành phố.
The demographic characteristic represented by individuals residing outside towns and cities.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Dân số nông thôn (rural population) chỉ nhóm người sinh sống trong các khu vực nông thôn, nơi có mật độ dân số thấp và chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp. Thuật ngữ này được sử dụng để phân tích các vấn đề như phát triển kinh tế, di cư và chính sách xã hội. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau, nhưng có thể có những khác biệt trong ngữ cảnh đo lường và nghiên cứu, do sự khác biệt trong cấu trúc dân số của từng quốc gia.
Dân số nông thôn (rural population) chỉ nhóm người sinh sống trong các khu vực nông thôn, nơi có mật độ dân số thấp và chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp. Thuật ngữ này được sử dụng để phân tích các vấn đề như phát triển kinh tế, di cư và chính sách xã hội. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau, nhưng có thể có những khác biệt trong ngữ cảnh đo lường và nghiên cứu, do sự khác biệt trong cấu trúc dân số của từng quốc gia.
