Bản dịch của từ Rural population trong tiếng Việt
Rural population
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Rural population (Noun)
The rural population in Iowa is mostly engaged in farming activities.
Dân số nông thôn ở Iowa chủ yếu tham gia vào các hoạt động nông nghiệp.
The rural population does not have easy access to healthcare services.
Dân số nông thôn không có dễ dàng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
How does the rural population affect local economies in the Midwest?
Dân số nông thôn ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế địa phương ở miền Trung Tây?
Đặc điểm dân số được thể hiện bởi những cá nhân sống ngoài các đô thị và thành phố.
The demographic characteristic represented by individuals residing outside towns and cities.
The rural population in Vietnam is about 66 million people.
Dân số nông thôn ở Việt Nam khoảng 66 triệu người.
The rural population does not have access to many services.
Dân số nông thôn không có nhiều dịch vụ.
How does the rural population affect local economies in 2023?
Dân số nông thôn ảnh hưởng như thế nào đến kinh tế địa phương năm 2023?
Phần của tổng dân số cư trú trong các khu vực địa lý được phân loại là nông thôn.
The portion of the total population that resides in geographic areas classified as rural.
The rural population in Vietnam is about 70 million people.
Dân số nông thôn ở Việt Nam khoảng 70 triệu người.
The rural population does not have easy access to healthcare services.
Dân số nông thôn không dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế.
How does the rural population affect local economies in India?
Dân số nông thôn ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế địa phương ở Ấn Độ?
Dân số nông thôn (rural population) chỉ nhóm người sinh sống trong các khu vực nông thôn, nơi có mật độ dân số thấp và chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp. Thuật ngữ này được sử dụng để phân tích các vấn đề như phát triển kinh tế, di cư và chính sách xã hội. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau, nhưng có thể có những khác biệt trong ngữ cảnh đo lường và nghiên cứu, do sự khác biệt trong cấu trúc dân số của từng quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2](https://media.zim.vn/64a7c9c461ea2de07bf9b45f/cam-18-test-3-writing-task-2-feature.jpg)