Bản dịch của từ Rusa trong tiếng Việt
Rusa

Rusa (Noun)
Một con hươu indonesia có bộ lông màu nâu và gạc phân nhánh.
An indonesian deer with a brown coat and branched antlers.
The rusa deer is native to Indonesia's forests and grasslands.
Hươu rusa là loài đặc hữu của rừng và đồng cỏ Indonesia.
Rusa deer do not thrive in urban areas like Jakarta.
Hươu rusa không phát triển tốt ở các khu vực đô thị như Jakarta.
Is the rusa deer endangered in any regions of Indonesia?
Hươu rusa có bị đe dọa ở bất kỳ khu vực nào của Indonesia không?
Rusa là một thuật ngữ chỉ những loài hươu thuộc chi Rusa, điển hình là hươu đỏ Ấn Độ (Rusa unicolor). Chúng phổ biến ở các khu rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới, chủ yếu ở khu vực châu Á. Hươu Rusa có đặc điểm nổi bật là kích thước lớn và bộ lông nâu sẫm. Trong phương ngữ Anh của Anh, từ "rusa" không có phiên bản hay sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự phát âm có thể nhẹ nhàng hơn trong các vùng khác của thế giới.
Từ "rusa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rūsa", có nghĩa là "con hươu". Tiếng Latinh này được sử dụng để chỉ các loài hươu và lộc, phản ánh sự phân loại động vật trong tự nhiên. Qua thời gian, từ này được chuyển hóa và sử dụng trong nhiều ngôn ngữ hiện đại, như tiếng Anh "deer", vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ về gia đình động vật có sừng, phản ánh mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong văn hóa.
Từ "rusa" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Lý do chính là từ này thuộc về ngữ cảnh động vật và tự nhiên, không phổ biến trong các chủ đề thường được đề cập trong IELTS. Trong các ngữ cảnh khác, "rusa" thường được sử dụng để chỉ các loài hươu châu Á, chủ yếu trong sinh học, động vật học, và bảo tồn thiên nhiên, cụ thể khi nói về môi trường sống tự nhiên của chúng.