Bản dịch của từ Rusa trong tiếng Việt
Rusa
Noun [U/C]
Rusa (Noun)
01
Một con hươu indonesia có bộ lông màu nâu và gạc phân nhánh.
An indonesian deer with a brown coat and branched antlers.
Ví dụ
The rusa deer is native to Indonesia's forests and grasslands.
Hươu rusa là loài đặc hữu của rừng và đồng cỏ Indonesia.
Rusa deer do not thrive in urban areas like Jakarta.
Hươu rusa không phát triển tốt ở các khu vực đô thị như Jakarta.
Is the rusa deer endangered in any regions of Indonesia?
Hươu rusa có bị đe dọa ở bất kỳ khu vực nào của Indonesia không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rusa
Không có idiom phù hợp