Bản dịch của từ Ruse trong tiếng Việt
Ruse

Ruse (Noun)
She used a ruse to get him to attend the social event.
Cô ấy đã sử dụng một mánh khóe để khiến anh ta tham dự sự kiện xã hội.
The ruse involved pretending to organize a charity fundraiser.
Mánh khóe bao gồm giả vờ tổ chức một chương trình gây quỹ từ thiện.
His ruse was uncovered when the truth was revealed by a friend.
Mánh khóe của anh ta đã bị phát hiện khi sự thật được tiết lộ bởi một người bạn.
Một thành phố công nghiệp và cảng chính của bulgaria, trên sông danube; dân số 156.959 (2008). thổ nhĩ kỳ vào thời trung cổ, nó bị nga chiếm vào năm 1877 và nhượng lại cho bulgaria.
An industrial city and the principal port of bulgaria on the river danube population 156959 2008 turkish during the middle ages it was captured by russia in 1877 and ceded to bulgaria.
Ruse is a Bulgarian city on the Danube River.
Ruse là một thành phố của Bulgaria trên sông Danube.
The population of Ruse was 156,959 in 2008.
Dân số của Ruse là 156.959 vào năm 2008.
Ruse was captured by Russia in 1877.
Ruse đã bị Nga chiếm vào năm 1877.
Dạng danh từ của Ruse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ruse | Ruses |
Kết hợp từ của Ruse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clever ruse Mưu mẹo tinh ranh | She used a clever ruse to surprise her friends at the party. Cô ấy đã sử dụng một mưu mẹo thông minh để làm bất ngờ bạn bè của mình tại bữa tiệc. |
Elaborate ruse Kỳ công mưu trí | The elaborate ruse involved creating fake social media accounts. Kế hoạch mưu mẹo liên quan đến việc tạo tài khoản mạng xã hội giả mạo. |
Họ từ
Ruse là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một kế hoạch hoặc thủ đoạn nhằm lừa dối hoặc đánh lạc hướng người khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về những chiến thuật thông minh hoặc gian dối. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, ruse được sử dụng gần như tương tự nhau, với cách phát âm và viết không khác biệt nhiều. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng từ này trong các văn bản chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "ruse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ruser", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "trick". Trước đó, nó xuất phát từ tiếng Latin "rusa", có liên quan đến hành động lừa gạt. Lịch sử từ này phản ánh cách thức mà con người sử dụng mưu mẹo nhằm đạt được mục đích cá nhân. Ngày nay, "ruse" thường được sử dụng để chỉ một kế hoạch hoặc chiến thuật tinh vi nhằm đánh lạc hướng hoặc lừa dối người khác.
Từ "ruse" được sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến lược hoặc lối tư duy. Trong phần đọc và nghe, từ này có thể gặp trong các bài viết hoặc bài nói về bí quyết hoặc mưu kế. Ngoài ra, "ruse" thường được dùng trong văn chương và các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ những mưu kế hoặc thủ đoạn nhằm đánh lừa ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất