ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Rush away
Rời đi một cách vội vàng.
To depart in a hurried manner.
Rời đi một cách đột ngột và vội vàng.
To leave abruptly and in haste.
Chạy nhanh ra khỏi một nơi hoặc một người.
To move quickly away from a place or person.