Bản dịch của từ Rush away trong tiếng Việt

Rush away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rush away(Verb)

ɹˈʌʃ əwˈeɪ
ɹˈʌʃ əwˈeɪ
01

Rời đi một cách vội vàng.

To depart in a hurried manner.

Ví dụ
02

Rời đi một cách đột ngột và vội vàng.

To leave abruptly and in haste.

Ví dụ
03

Chạy nhanh ra khỏi một nơi hoặc một người.

To move quickly away from a place or person.

Ví dụ