Bản dịch của từ Rush hour trong tiếng Việt
Rush hour

Rush hour (Idiom)
Traffic during rush hour can be stressful.
Giao thông trong giờ cao điểm có thể gây căng thẳng.
Avoid driving in rush hour to save time.
Tránh lái xe vào giờ cao điểm để tiết kiệm thời gian.
Many workers use public transport during rush hour.
Nhiều công nhân sử dụng phương tiện công cộng vào giờ cao điểm.
"Rush hour" là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian trong ngày khi lưu lượng giao thông cao nhất, thường xảy ra vào buổi sáng và buổi chiều. Trong thời gian này, người dân di chuyển đến hoặc rời khỏi nơi làm việc, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng thường được viết tắt trong văn nói tại Mỹ là "ruch hr". do đặc trưng trong ngữ điệu giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "rush hour" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành bởi hai từ "rush" và "hour". "Rush" xuất phát từ tiếng Anh cổ "rǽscian", có nghĩa là di chuyển nhanh chóng; "hour" đến từ tiếng La tinh "hora". Thời kỳ đầu thế kỷ 20, cụm từ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian cao điểm trong giao thông hoặc dịch vụ công cộng, khi lượng người di chuyển tăng lên. Từ đó, "rush hour" hiện nay thường chỉ các thời điểm mà giao thông trở nên tắc nghẽn.
Cụm từ "rush hour" thường xuất hiện phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi nói về giao thông và thói quen di chuyển của con người. Trong văn cảnh khác, "rush hour" được sử dụng để mô tả khoảng thời gian cao điểm trong ngày khi lưu lượng giao thông tăng vọt, thường xảy ra vào buổi sáng và chiều tối. Nó liên quan đến các vấn đề như ùn tắc giao thông và thời gian đi lại của người dân trong thành phố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



