Bản dịch của từ Russian trong tiếng Việt
Russian

Russian (Noun)
Many Russian students study at universities in the United States.
Nhiều sinh viên Nga học tại các trường đại học ở Hoa Kỳ.
Not all Russian immigrants feel accepted in their new communities.
Không phải tất cả người nhập cư Nga cảm thấy được chấp nhận trong cộng đồng mới.
Are Russian traditions important for cultural diversity in society?
Các truyền thống Nga có quan trọng đối với sự đa dạng văn hóa trong xã hội không?
Russian (Adjective)
Russian culture is diverse and rich in history.
Văn hóa Nga đa dạng và phong phú về lịch sử.
She has no interest in learning the Russian language.
Cô ấy không quan tâm đến việc học tiếng Nga.
Are you familiar with any Russian traditions or customs?
Bạn có quen với bất kỳ truyền thống hoặc phong tục Nga nào không?
Russian (Noun Countable)
Một người đến từ nga.
A person from russia.
A Russian shared their culture at the international festival last year.
Một người Nga đã chia sẻ văn hóa của họ tại lễ hội quốc tế năm ngoái.
Not every Russian enjoys traditional dance performances in their community.
Không phải mọi người Nga đều thích các buổi biểu diễn múa truyền thống trong cộng đồng của họ.
Is the Russian community active in local social events this year?
Cộng đồng người Nga có tham gia tích cực vào các sự kiện xã hội địa phương năm nay không?
Từ "Russian" là một tính từ và danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thể hiện mối liên hệ đến nước Nga hoặc người Nga. Trong tiếng Anh, "Russian" có thể chỉ văn hóa, ngôn ngữ hoặc các đặc điểm liên quan đến Nga. Sự khác biệt giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ không đáng kể; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "Russian" có thể được sử dụng để chỉ cụm từ khác nhau, như "Russian language" (ngôn ngữ Nga) hoặc "Russian cuisine" (ẩm thực Nga), với cách phát âm giữa hai biến thể cũng tương đối tương đồng, nhấn mạnh vào âm "u".
Từ "Russian" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "Ruthenus", chỉ những người sống ở vùng đất Rus'. "Rus'" trong tiếng Slav cổ xưa có thể liên quan đến các bộ tộc Viking, những người định cư vào thế kỷ 9 tại khu vực này. Qua thời gian, "Russian" đã trở thành thuật ngữ chính thức mô tả người dân cũng như ngôn ngữ của Liên bang Nga. Khái niệm này phản ánh sự phát triển văn hóa và lịch sử phong phú của quốc gia này, từ các yếu tố dân tộc đến ngôn ngữ hiện đại.
Từ "Russian" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các chủ đề liên quan đến văn hoá, lịch sử và chính trị của Nga được khám phá. Trong phần viết và nói, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sự khác biệt văn hoá hoặc phân tích các vấn đề toàn cầu liên quan đến Nga. Ngoài ra, "Russian" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như du lịch, ẩm thực, và thể thao khi đề cập đến con người, ngôn ngữ và các sản phẩm của Nga.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
