Bản dịch của từ Russian trong tiếng Việt

Russian

Noun [U/C] Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Russian (Noun)

ɹˈʌʃn
ɹˈʌʃn
01

Liên quan đến nga, con người hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to russia its people or their language.

Ví dụ

Many Russian students study at universities in the United States.

Nhiều sinh viên Nga học tại các trường đại học ở Hoa Kỳ.

Not all Russian immigrants feel accepted in their new communities.

Không phải tất cả người nhập cư Nga cảm thấy được chấp nhận trong cộng đồng mới.

Are Russian traditions important for cultural diversity in society?

Các truyền thống Nga có quan trọng đối với sự đa dạng văn hóa trong xã hội không?

Russian (Adjective)

ɹˈʌʃn
ɹˈʌʃn
01

Thuộc hoặc liên quan đến nga, con người hoặc ngôn ngữ của họ.

Of or relating to russia its people or their language.

Ví dụ

Russian culture is diverse and rich in history.

Văn hóa Nga đa dạng và phong phú về lịch sử.

She has no interest in learning the Russian language.

Cô ấy không quan tâm đến việc học tiếng Nga.

Are you familiar with any Russian traditions or customs?

Bạn có quen với bất kỳ truyền thống hoặc phong tục Nga nào không?

Russian (Noun Countable)

ɹˈʌʃn
ɹˈʌʃn
01

Một người đến từ nga.

A person from russia.

Ví dụ

A Russian shared their culture at the international festival last year.

Một người Nga đã chia sẻ văn hóa của họ tại lễ hội quốc tế năm ngoái.

Not every Russian enjoys traditional dance performances in their community.

Không phải mọi người Nga đều thích các buổi biểu diễn múa truyền thống trong cộng đồng của họ.

Is the Russian community active in local social events this year?

Cộng đồng người Nga có tham gia tích cực vào các sự kiện xã hội địa phương năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Russian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] In World War II, many women served in the military as snipers or pilots, and their achievements brought fear to their enemies while inspiring respect from their male comrades [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with Russian

Không có idiom phù hợp