Bản dịch của từ Rustle trong tiếng Việt

Rustle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rustle (Noun)

ˈrə.səl
ˈrə.səl
01

Một âm thanh tanh tách nhỏ, bị bóp nghẹt được tạo ra bởi chuyển động của lá hoặc giấy khô.

A soft muffled crackling sound made by movements in dry leaves or paper.

Ví dụ

The rustle of newspapers filled the quiet library.

Tiếng xào xạc của báo lấp đầy thư viện yên tĩnh.

She heard the rustle of leaves as she walked through the park.

Cô nghe thấy tiếng xào xạc của lá khi cô đi qua công viên.

The rustle of the menu pages signaled the start of dinner.

Tiếng xào xạc của các trang menu báo hiệu bữa tối bắt đầu.

Dạng danh từ của Rustle (Noun)

SingularPlural

Rustle

Rustles

Kết hợp từ của Rustle (Noun)

CollocationVí dụ

Soft rustle

Tiếng lướt nhẹ

The soft rustle of leaves in the park created a peaceful atmosphere.

Âm thanh nhẹ nhàng của lá trong công viên tạo ra một bầu không khí yên bình.

Faint rustle

Tiếng xào xạc nhỏ

A faint rustle in the social gathering caught her attention.

Một tiếng xào xạc nhẹ trong buổi tụ tập xã hội thu hút sự chú ý của cô ấy.

Slight rustle

Tiếng rì rào nhẹ nhàng

A slight rustle in the social gathering caught everyone's attention.

Một sự xào xạc nhẹ trong buổi tụ tập xã hội thu hút sự chú ý của mọi người.

Gentle rustle

Tiếng xào xạc nhẹ nhàng

The gentle rustle of leaves in the park created a peaceful atmosphere.

Âm thanh nhẹ nhàng của lá trong công viên tạo ra một bầu không khí yên bình.

Rustle (Verb)

ɹˈʌsl
ɹˈʌsl
01

Tạo ra âm thanh tanh tách nhẹ nhàng, nghèn nghẹt giống như tiếng lá khô hoặc giấy.

Make a soft muffled crackling sound like that of dry leaves or paper.

Ví dụ

The leaves rustle gently in the breeze outside the school.

Những chiếc lá xào xạc nhẹ nhàng trong gió bên ngoài trường.

The papers rustle as the students flip through them in class.

Những tờ giấy kêu xào xạc khi học sinh lật qua chúng trong lớp học.

The bushes rustle as people walk by in the park.

Những bụi cây kêu xào xạc khi người ta đi qua trong công viên.

Dạng động từ của Rustle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rustle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rustled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rustled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rustles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rustling

Kết hợp từ của Rustle (Verb)

CollocationVí dụ

Rustle gently

Nhẹ nhàng reo

The leaves rustle gently in the breeze during the picnic.

Những chiếc lá xào nhẹ trong gió trong chuyến dã ngoại.

Rustle slightly

Khe khe nhẹ

The leaves rustle slightly in the social gathering.

Những chiếc lá xào xạc nhẹ nhàng trong buổi tụ tập xã hội.

Rustle softly

Nhẹ nhàng xào xạc

The leaves rustle softly in the breeze during the social gathering.

Những chiếc lá xào xạc nhẹ nhàng trong làn gió trong buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rustle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rustle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.