Bản dịch của từ Rustle trong tiếng Việt
Rustle

Rustle (Noun)
The rustle of newspapers filled the quiet library.
Tiếng xào xạc của báo lấp đầy thư viện yên tĩnh.
She heard the rustle of leaves as she walked through the park.
Cô nghe thấy tiếng xào xạc của lá khi cô đi qua công viên.
The rustle of the menu pages signaled the start of dinner.
Tiếng xào xạc của các trang menu báo hiệu bữa tối bắt đầu.
Dạng danh từ của Rustle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rustle | Rustles |
Kết hợp từ của Rustle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Soft rustle Tiếng lướt nhẹ | The soft rustle of leaves in the park created a peaceful atmosphere. Âm thanh nhẹ nhàng của lá trong công viên tạo ra một bầu không khí yên bình. |
Faint rustle Tiếng xào xạc nhỏ | A faint rustle in the social gathering caught her attention. Một tiếng xào xạc nhẹ trong buổi tụ tập xã hội thu hút sự chú ý của cô ấy. |
Slight rustle Tiếng rì rào nhẹ nhàng | A slight rustle in the social gathering caught everyone's attention. Một sự xào xạc nhẹ trong buổi tụ tập xã hội thu hút sự chú ý của mọi người. |
Gentle rustle Tiếng xào xạc nhẹ nhàng | The gentle rustle of leaves in the park created a peaceful atmosphere. Âm thanh nhẹ nhàng của lá trong công viên tạo ra một bầu không khí yên bình. |
Rustle (Verb)
The leaves rustle gently in the breeze outside the school.
Những chiếc lá xào xạc nhẹ nhàng trong gió bên ngoài trường.
The papers rustle as the students flip through them in class.
Những tờ giấy kêu xào xạc khi học sinh lật qua chúng trong lớp học.
The bushes rustle as people walk by in the park.
Những bụi cây kêu xào xạc khi người ta đi qua trong công viên.
Dạng động từ của Rustle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rustle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rustled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rustled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rustles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rustling |
Kết hợp từ của Rustle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rustle gently Nhẹ nhàng reo | The leaves rustle gently in the breeze during the picnic. Những chiếc lá xào nhẹ trong gió trong chuyến dã ngoại. |
Rustle slightly Khe khe nhẹ | The leaves rustle slightly in the social gathering. Những chiếc lá xào xạc nhẹ nhàng trong buổi tụ tập xã hội. |
Rustle softly Nhẹ nhàng xào xạc | The leaves rustle softly in the breeze during the social gathering. Những chiếc lá xào xạc nhẹ nhàng trong làn gió trong buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "rustle" có nghĩa là phát ra âm thanh nhẹ, thường liên quan đến sự chuyển động của lá cây hoặc giấy. Trong tiếng Anh, "rustle" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Ở Anh và Mỹ, từ này được phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, việc sử dụng từ có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "rustle" đôi khi ám chỉ đến hành động lấy cắp một cách tế nhị, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường liên quan đến âm thanh hơn.
Từ "rustle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể truy nguyên về từ "rustlian", mang nghĩa là phát ra âm thanh nhẹ nhàng. Từ này có mối liên hệ với gốc Latin "rus", nghĩa là đồng quê, liên quan đến âm thanh của lá cây hay cỏ khi bị gió thổi qua. Từ thế kỷ 14, "rustle" không chỉ diễn tả âm thanh mà còn mở rộng nghĩa thành hành động di chuyển hoặc lén lút, phản ánh sự kết nối với thiên nhiên và hành vi thường nhật.
Từ "rustle" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc chuyển động nhẹ, chẳng hạn như tiếng lá cây khi gió thổi. Trong các ngữ cảnh khác, "rustle" thường được sử dụng để miêu tả hành động của việc lục lọi hoặc tìm kiếm vật dụng, chẳng hạn như trong việc tìm đồ ăn hoặc tài liệu, và đặc biệt trong văn chương, từ này có thể gợi lên cảm xúc liên quan đến sự yên tĩnh hoặc thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp