Bản dịch của từ Rustle up a meal trong tiếng Việt
Rustle up a meal

Rustle up a meal (Verb)
I can rustle up a meal with just rice and vegetables.
Tôi có thể chuẩn bị một bữa ăn chỉ với cơm và rau.
She cannot rustle up a meal without her favorite spices.
Cô ấy không thể chuẩn bị bữa ăn mà không có gia vị yêu thích.
Can you rustle up a meal for ten guests quickly?
Bạn có thể chuẩn bị bữa ăn cho mười khách nhanh chóng không?
Tạo ra hoặc sắp xếp một cái gì đó một cách nhanh chóng và không chính thức.
To create or arrange something quickly and informally.
I can rustle up a meal for six guests quickly.
Tôi có thể chuẩn bị bữa ăn cho sáu khách nhanh chóng.
She cannot rustle up a meal without proper ingredients.
Cô ấy không thể chuẩn bị bữa ăn mà không có nguyên liệu thích hợp.
Can you rustle up a meal for the party tonight?
Bạn có thể chuẩn bị bữa ăn cho bữa tiệc tối nay không?
I can rustle up a meal with just rice and vegetables.
Tôi có thể chuẩn bị một bữa ăn chỉ với gạo và rau.
She cannot rustle up a meal without proper ingredients at home.
Cô ấy không thể chuẩn bị bữa ăn nếu không có nguyên liệu ở nhà.
Can you rustle up a meal for our guests tonight?
Bạn có thể chuẩn bị bữa ăn cho khách tối nay không?
Cụm từ "rustle up a meal" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động chuẩn bị một bữa ăn một cách nhanh chóng và thường có phần không chính thức. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và mang ý nghĩa khám phá những nguyên liệu có sẵn để tạo ra một món ăn. Tương tự, trong tiếng Anh Anh, mặc dù không phổ biến bằng, nhưng vẫn được hiểu với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang ý nghĩa trìu mến hơn, gợi nhớ đến việc nấu nướng tại gia.