Bản dịch của từ Rustle up a meal trong tiếng Việt

Rustle up a meal

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rustle up a meal (Verb)

ɹˈʌsəl ˈʌp ə mˈil
ɹˈʌsəl ˈʌp ə mˈil
01

Chuẩn bị hoặc tập hợp thức ăn, thường là với ít nỗ lực hoặc với nguyên liệu có sẵn.

To prepare or gather food, typically with little effort or with available ingredients.

Ví dụ

I can rustle up a meal with just rice and vegetables.

Tôi có thể chuẩn bị một bữa ăn chỉ với cơm và rau.

She cannot rustle up a meal without her favorite spices.

Cô ấy không thể chuẩn bị bữa ăn mà không có gia vị yêu thích.

Can you rustle up a meal for ten guests quickly?

Bạn có thể chuẩn bị bữa ăn cho mười khách nhanh chóng không?

02

Tạo ra hoặc sắp xếp một cái gì đó một cách nhanh chóng và không chính thức.

To create or arrange something quickly and informally.

Ví dụ

I can rustle up a meal for six guests quickly.

Tôi có thể chuẩn bị bữa ăn cho sáu khách nhanh chóng.

She cannot rustle up a meal without proper ingredients.

Cô ấy không thể chuẩn bị bữa ăn mà không có nguyên liệu thích hợp.

Can you rustle up a meal for the party tonight?

Bạn có thể chuẩn bị bữa ăn cho bữa tiệc tối nay không?

03

Tìm kiếm hoặc lục lọi nguyên liệu, thường trong bối cảnh tương tự của việc nhanh chóng tạo ra một bữa ăn.

To forage or scavenge for materials, often in a similar context of quickly creating a meal.

Ví dụ

I can rustle up a meal with just rice and vegetables.

Tôi có thể chuẩn bị một bữa ăn chỉ với gạo và rau.

She cannot rustle up a meal without proper ingredients at home.

Cô ấy không thể chuẩn bị bữa ăn nếu không có nguyên liệu ở nhà.

Can you rustle up a meal for our guests tonight?

Bạn có thể chuẩn bị bữa ăn cho khách tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rustle up a meal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rustle up a meal

Không có idiom phù hợp