Bản dịch của từ Rustling trong tiếng Việt

Rustling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rustling (Noun)

ɹˈʌslɪŋ
ɹˈʌslɪŋ
01

Một âm thanh vụn vỡ êm dịu.

A soft muffled crackling sound.

Ví dụ

The rustling of leaves calmed the students during the outdoor class.

Âm thanh xào xạc của lá cây làm học sinh bình tĩnh trong lớp học ngoài trời.

The rustling of papers did not distract the speaker at the seminar.

Âm thanh xào xạc của giấy không làm người diễn giả mất tập trung tại hội thảo.

Did you hear the rustling during the community meeting last night?

Bạn có nghe thấy âm thanh xào xạc trong cuộc họp cộng đồng tối qua không?

Rustling (Verb)

ɹˈʌslɪŋ
ɹˈʌslɪŋ
01

Để tạo ra âm thanh tanh tách êm dịu, bị bóp nghẹt.

To make a soft muffled crackling sound.

Ví dụ

The leaves were rustling in the gentle breeze at the park.

Những chiếc lá đang xào xạc trong cơn gió nhẹ ở công viên.

The leaves did not stop rustling during the community gathering yesterday.

Những chiếc lá không ngừng xào xạc trong buổi tụ họp cộng đồng hôm qua.

Are the leaves rustling outside during the neighborhood meeting now?

Có phải những chiếc lá đang xào xạc bên ngoài trong cuộc họp khu phố không?

Dạng động từ của Rustling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rustle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rustled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rustled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rustles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rustling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rustling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rustling

Không có idiom phù hợp