Bản dịch của từ Rustling trong tiếng Việt
Rustling

Rustling (Noun)
The rustling of leaves calmed the students during the outdoor class.
Âm thanh xào xạc của lá cây làm học sinh bình tĩnh trong lớp học ngoài trời.
The rustling of papers did not distract the speaker at the seminar.
Âm thanh xào xạc của giấy không làm người diễn giả mất tập trung tại hội thảo.
Did you hear the rustling during the community meeting last night?
Bạn có nghe thấy âm thanh xào xạc trong cuộc họp cộng đồng tối qua không?
Rustling (Verb)
The leaves were rustling in the gentle breeze at the park.
Những chiếc lá đang xào xạc trong cơn gió nhẹ ở công viên.
The leaves did not stop rustling during the community gathering yesterday.
Những chiếc lá không ngừng xào xạc trong buổi tụ họp cộng đồng hôm qua.
Are the leaves rustling outside during the neighborhood meeting now?
Có phải những chiếc lá đang xào xạc bên ngoài trong cuộc họp khu phố không?
Dạng động từ của Rustling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rustle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rustled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rustled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rustles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rustling |
Họ từ
Từ "rustling" có nghĩa là phát ra âm thanh nhẹ nhàng, thường liên quan đến việc di chuyển của lá cây, giấy hoặc vật liệu nhẹ khác. Trong tiếng Anh, "rustling" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, đặc biệt là âm “r” và “u.” Từ này thường được áp dụng trong bối cảnh văn chương hoặc mô tả tự nhiên để gợi lên cảm giác về sự sống động và chuyển động.
Từ "rustling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rustlen", xuất phát từ tiếng Đức cổ "rusta", mang nghĩa là "xao động" hoặc "khuấy động". Trong ngữ cảnh hiện đại, "rustling" chỉ âm thanh nhẹ nhàng phát ra khi vật thể di chuyển, thường liên quan đến lá cây hoặc giấy. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh khả năng cảm nhận và khai thác âm thanh trong tự nhiên, kết nối với cảm xúc và sự tương tác trong môi trường xung quanh.
Từ "rustling" thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả âm thanh, đặc biệt liên quan đến thiên nhiên, như tiếng lá cây hay động vật di chuyển. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này có thể thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc hoặc viết liên quan đến mô tả cảnh quan. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học và bài thơ, tạo hình ảnh sinh động về môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp