Bản dịch của từ Rusty trong tiếng Việt
Rusty
Rusty (Adjective)
After not speaking English for years, his language skills became rusty.
Sau khi không nói tiếng Anh trong nhiều năm, kỹ năng ngôn ngữ của anh trở nên lụt lịch.
She used to be a great dancer, but now her moves are rusty.
Cô từng là một vũ công xuất sắc, nhưng giờ động tác của cô trở nên lụt lịch.
Without practice, his piano playing became rusty over time.
Không có luyện tập, việc chơi piano của anh trở nên lụt lịch theo thời gian.
The old gate was rusty and needed a fresh coat of paint.
Cái cổng cũ bị rỉ sét và cần một lớp sơn mới.
The rusty bicycle was left abandoned in the corner of the yard.
Chiếc xe đạp bị rỉ sét bị bỏ hoang ở góc sân.
The rusty hinges on the door creaked loudly when opened.
Các bản lề bị rỉ sét trên cửa kêu to khi mở.
Dạng tính từ của Rusty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rusty Gỉ | Rustier Gỉ sét hơn | Rustiest Gỉ sét nhất |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rusty cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rusty" (tính từ) được định nghĩa là hiện tượng mà kim loại, đặc biệt là sắt, bị oxy hóa dẫn đến sự hình thành rỉ sét (rust) và giảm chất lượng. Trong tiếng Anh Anh (British English), "rusty" cũng được sử dụng để mô tả tình trạng kỹ năng hoặc kiến thức lạc hậu. Mặc dù cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, ngữ cảnh sử dụng của từ có thể thay đổi tùy theo văn hóa và cách biểu đạt trong từng khu vực.
Từ "rusty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rust," xuất phát từ gốc tiếng Latinh "rusticāre," nghĩa là làm cho gỉ sét. Ban đầu, từ này chỉ đơn thuần mô tả sự oxy hóa kim loại, dẫn đến sự hỏng hóc bề mặt. Qua thời gian, nghĩa của "rusty" đã mở rộng để chỉ không chỉ trạng thái vật lý của kim loại mà còn ám chỉ đến sự lão hóa hoặc sự thiếu hụt kỹ năng trong ngữ cảnh chuyển nghĩa. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức vật chất và trạng thái tinh thần.
Từ "rusty" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, thường liên quan đến việc mô tả tình trạng của các vật dụng, thiết bị hoặc kỹ năng đã không được sử dụng trong một thời gian dài. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày khi nói về việc khôi phục kỹ năng, chẳng hạn như "kỹ năng nói tiếng Anh của tôi có phần rusty". Sự xuất hiện của từ này phản ánh các khía cạnh hàng ngày cũng như chuyên môn trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp