Bản dịch của từ Rusty trong tiếng Việt

Rusty

Adjective

Rusty (Adjective)

ɹˈʌsti
ɹˈʌsti
01

(về kiến thức hoặc kỹ năng) bị suy giảm do thiếu thực hành gần đây.

Of knowledge or a skill impaired by lack of recent practice.

Ví dụ

After not speaking English for years, his language skills became rusty.

Sau khi không nói tiếng Anh trong nhiều năm, kỹ năng ngôn ngữ của anh trở nên lụt lịch.

She used to be a great dancer, but now her moves are rusty.

Cô từng là một vũ công xuất sắc, nhưng giờ động tác của cô trở nên lụt lịch.

Without practice, his piano playing became rusty over time.

Không có luyện tập, việc chơi piano của anh trở nên lụt lịch theo thời gian.

02

(của một vật kim loại) bị rỉ sét.

Of a metal object affected by rust.

Ví dụ

The old gate was rusty and needed a fresh coat of paint.

Cái cổng cũ bị rỉ sét và cần một lớp sơn mới.

The rusty bicycle was left abandoned in the corner of the yard.

Chiếc xe đạp bị rỉ sét bị bỏ hoang ở góc sân.

The rusty hinges on the door creaked loudly when opened.

Các bản lề bị rỉ sét trên cửa kêu to khi mở.

Dạng tính từ của Rusty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rusty

Gỉ

Rustier

Gỉ sét hơn

Rustiest

Gỉ sét nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rusty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rusty

Không có idiom phù hợp