Bản dịch của từ Ruthenium trong tiếng Việt

Ruthenium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruthenium (Noun)

01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 44, một kim loại cứng màu trắng bạc thuộc dãy chuyển tiếp.

The chemical element of atomic number 44 a hard silverywhite metal of the transition series.

Ví dụ

Ruthenium is used in jewelry to enhance its durability and shine.

Ruthenium được sử dụng trong trang sức để tăng cường độ bền và độ bóng.

Many people do not know that ruthenium is a rare metal.

Nhiều người không biết rằng ruthenium là một kim loại hiếm.

Is ruthenium commonly used in electronics and technology today?

Ruthenium có được sử dụng phổ biến trong điện tử và công nghệ ngày nay không?

Dạng danh từ của Ruthenium (Noun)

SingularPlural

Ruthenium

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ruthenium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruthenium

Không có idiom phù hợp