Bản dịch của từ Ruthenium trong tiếng Việt
Ruthenium

Ruthenium (Noun)
Ruthenium is used in jewelry to enhance its durability and shine.
Ruthenium được sử dụng trong trang sức để tăng cường độ bền và độ bóng.
Many people do not know that ruthenium is a rare metal.
Nhiều người không biết rằng ruthenium là một kim loại hiếm.
Is ruthenium commonly used in electronics and technology today?
Ruthenium có được sử dụng phổ biến trong điện tử và công nghệ ngày nay không?
Dạng danh từ của Ruthenium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ruthenium | - |
Ruthenium (Ru) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại quý, có số hiệu nguyên tử 44. Đây là kim loại màu xám, có tính chất ổn định và đặc biệt bền với môi trường ăn mòn. Ruthenium thường được sử dụng trong công nghiệp chế tạo linh kiện điện tử, sản xuất các hợp kim và là chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học. Trong tiếng Anh, từ "ruthenium" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm.
Từ "ruthenium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Ruthenia", nghĩa là "Nga", nhằm chỉ vùng đất nơi nguyên tố này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1844 bởi nhà hóa học người Nga Karl Ernst Claus. Ruthenium là một kim loại thuộc nhóm platin, sử dụng trong ngành điện tử và làm catalyst. Sự phát hiện và đặt tên của nó phản ánh mối liên hệ với văn hóa Nga và sự phát triển của hóa học hiện đại.
Ruthenium, một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Listening, nơi có thể đề cập đến các khái niệm khoa học. Trong phần Writing và Speaking, từ này hiếm khi được sử dụng, ngoại trừ các chủ đề chuyên ngành về hóa học hoặc vật liệu. Từ này còn được áp dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, công nghiệp điện tử và sản xuất catalys.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp