Bản dịch của từ Ruthenium trong tiếng Việt
Ruthenium
Noun [U/C]
Ruthenium (Noun)
Ví dụ
Ruthenium is used in jewelry to enhance its durability and shine.
Ruthenium được sử dụng trong trang sức để tăng cường độ bền và độ bóng.
Many people do not know that ruthenium is a rare metal.
Nhiều người không biết rằng ruthenium là một kim loại hiếm.
Is ruthenium commonly used in electronics and technology today?
Ruthenium có được sử dụng phổ biến trong điện tử và công nghệ ngày nay không?
Dạng danh từ của Ruthenium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ruthenium | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ruthenium
Không có idiom phù hợp