Bản dịch của từ Rutherford theory trong tiếng Việt
Rutherford theory

Rutherford theory (Noun)
Rutherford's theory explains atomic structure like a tiny solar system.
Lý thuyết Rutherford giải thích cấu trúc nguyên tử như một hệ mặt trời nhỏ.
Rutherford's theory does not apply to modern quantum physics concepts.
Lý thuyết Rutherford không áp dụng cho các khái niệm vật lý lượng tử hiện đại.
Is Rutherford's theory still relevant in today's scientific discussions?
Lý thuyết Rutherford có còn liên quan trong các cuộc thảo luận khoa học hôm nay không?
Lý thuyết cho rằng nguyên tử được tạo thành từ một hạt nhân dày đặc nhỏ chứa các proton tích điện dương và neutron tích điện trung tính, với các electron tích điện âm quay trong quỹ đạo tròn xung quanh hạt nhân.
The theory that the atom is made up of a small dense nucleus containing positively charged protons and neutrally charged neutrons with negatively charged electrons in circular orbits around the nucleus.
Rutherford theory explains atomic structure in many social science discussions today.
Lý thuyết Rutherford giải thích cấu trúc nguyên tử trong nhiều cuộc thảo luận xã hội hôm nay.
Many students do not understand Rutherford theory in their social studies classes.
Nhiều sinh viên không hiểu lý thuyết Rutherford trong các lớp học xã hội của họ.
Does Rutherford theory influence how we view atoms in social contexts?
Lý thuyết Rutherford có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận nguyên tử trong các bối cảnh xã hội không?
Rutherford theory (Idiom)
Cơ sở cho sự hiểu biết hiện đại về vật lý nguyên tử.
The basis for the modern understanding of atomic physics.
The rutherford theory explains atomic structure in simple terms.
Thuyết rutherford giải thích cấu trúc nguyên tử bằng những thuật ngữ đơn giản.
Many students do not understand the rutherford theory well.
Nhiều sinh viên không hiểu rõ thuyết rutherford.
What is the rutherford theory's impact on modern physics?
Tác động của thuyết rutherford đối với vật lý hiện đại là gì?
Rutherford theory explains the atom's structure in social science discussions today.
Lý thuyết Rutherford giải thích cấu trúc nguyên tử trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.
Many social theories do not include Rutherford theory in their discussions.
Nhiều lý thuyết xã hội không bao gồm lý thuyết Rutherford trong các cuộc thảo luận.
Does Rutherford theory influence modern social science education in universities?
Lý thuyết Rutherford có ảnh hưởng đến giáo dục khoa học xã hội hiện đại không?
Một lý thuyết vật lý giải thích cấu trúc nguyên tử và sự sắp xếp các electron trong nguyên tử.
A theory in physics that explains the structure of atoms and the arrangement of electrons in an atom.
Rutherford theory explains atomic structure in social science discussions.
Lý thuyết Rutherford giải thích cấu trúc nguyên tử trong các cuộc thảo luận xã hội.
The students do not understand the Rutherford theory's impact on society.
Các sinh viên không hiểu tác động của lý thuyết Rutherford đến xã hội.
Does the Rutherford theory apply to social behavior analysis in psychology?
Lý thuyết Rutherford có áp dụng cho phân tích hành vi xã hội trong tâm lý học không?
Một mô hình khoa học hoặc lời giải thích về cấu trúc của nguyên tử và hành vi của các thành phần cấu thành dựa trên công trình của ernest rutherford.
A scientific model or explanation regarding the structure of an atom and the behavior of its constituents based on the work of ernest rutherford.
The rutherford theory explains atomic structure in simple terms for students.
Lý thuyết rutherford giải thích cấu trúc nguyên tử bằng ngôn ngữ đơn giản cho sinh viên.
Many people do not understand the rutherford theory's implications for science.
Nhiều người không hiểu những tác động của lý thuyết rutherford đối với khoa học.
Is the rutherford theory still relevant in today's scientific discussions?
Lý thuyết rutherford có còn liên quan trong các cuộc thảo luận khoa học hôm nay không?
The rutherford theory explains atomic structure in modern social science discussions.
Lý thuyết rutherford giải thích cấu trúc nguyên tử trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
Many students do not understand the rutherford theory's importance in society.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của lý thuyết rutherford trong xã hội.
Does the rutherford theory influence our understanding of social interactions?
Lý thuyết rutherford có ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về các tương tác xã hội không?
Một lý thuyết mô tả cấu trúc của nguyên tử dựa trên các thí nghiệm của rutherford, đặc biệt là khái niệm về hạt nhân nhỏ, dày đặc được bao quanh bởi các electron quay quanh.
A theory that describes the structure of the atom based on rutherfords experiments particularly the concept of a small dense nucleus surrounded by orbiting electrons.
The Rutherford theory explains how atoms are structured in society.
Lý thuyết Rutherford giải thích cách cấu trúc nguyên tử trong xã hội.
Many people do not accept the Rutherford theory in social sciences.
Nhiều người không chấp nhận lý thuyết Rutherford trong khoa học xã hội.
Does the Rutherford theory apply to modern social interactions today?
Lý thuyết Rutherford có áp dụng cho các tương tác xã hội hiện đại không?
Thuyết Rutherford là một mô hình của cấu trúc nguyên tử được phát triển bởi nhà vật lý Ernest Rutherford vào năm 1911. Thuyết này gợi ý rằng nguyên tử chủ yếu được hình thành từ không gian trống, với hạt nhân tập trung nhiều khối lượng ở trung tâm, xung quanh là các electron chuyển động. Thuyết này đã mở đường cho việc phát triển các mô hình nguyên tử sau này, nhất là mô hình Bohr. Nó phản ánh sự chuyển biến trong hiểu biết về cấu trúc nguyên tử trong lịch sử vật lý.
Thuyết Rutherford, được đặt theo tên nhà vật lý Ernest Rutherford, xuất phát từ từ "Rutherford" trong tiếng Anh, mang nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuyết này, được phát triển vào đầu thế kỷ 20, mô tả cấu trúc của nguyên tử, cho rằng nguyên tử chủ yếu là không gian trống với một hạt nhân dương nằm ở trung tâm và các electron quay xung quanh. Ý tưởng này đã dẫn đến sự phát triển của mô hình nguyên tử hiện đại và làm nền tảng cho ngành hóa học và vật lý hạt nhân.
Lý thuyết Rutherford có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi mà người học thường gặp các chủ đề liên quan đến vật lý và hóa học. Trong bối cảnh giáo dục, lý thuyết này thường được nhắc đến khi thảo luận về cấu trúc nguyên tử và lịch sử phát triển của vật lý hạt. Ngoài ra, lý thuyết còn được dùng trong các hội thảo khoa học và tài liệu nghiên cứu để minh họa cho sự thay đổi trong hiểu biết về nguyên tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp