Bản dịch của từ Sabo trong tiếng Việt

Sabo

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sabo (Noun)

sˈɑboʊ
sˈɑboʊ
01

Hành động cố tình gây rắc rối, bất tiện cho ai đó.

The action of deliberately causing trouble or inconvenience to someone.

Ví dụ

The sabo of spreading rumors affected the social harmony in the community.

Sabo lan truyền tin đồn đã ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội trong cộng đồng.

Her constant sabo made it difficult for the social group to function smoothly.

Sabo liên tục của cô ấy khiến nhóm xã hội khó hoạt động suôn sẻ.

The sabo between the two friends led to a rift in their social circle.

Sabo giữa hai người bạn đã dẫn đến rạn nứt trong vòng tròn xã hội của họ.

Sabo (Verb)

sˈɑboʊ
sˈɑboʊ
01

(ở singapore) cố tình gây rắc rối hoặc bất tiện cho (ai đó), đặc biệt là để đạt được lợi ích cá nhân.

(in singapore) deliberately cause trouble or inconvenience to (someone), especially in order to gain a personal advantage.

Ví dụ

Some students may sabo their classmates by giving them wrong answers.

Một số học sinh có thể sa thải bạn cùng lớp bằng cách đưa ra những câu trả lời sai.

She saboed her friend by spreading false rumors about her.

Cô ấy đã sa thải bạn mình bằng cách tung tin đồn thất thiệt về cô ấy.

He was accused of saboing his colleague to get a promotion.

Anh ta bị buộc tội sa thải đồng nghiệp của mình để được thăng chức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sabo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sabo

Không có idiom phù hợp