Bản dịch của từ Sabo trong tiếng Việt
Sabo

Sabo (Noun)
Hành động cố tình gây rắc rối, bất tiện cho ai đó.
The action of deliberately causing trouble or inconvenience to someone.
The sabo of spreading rumors affected the social harmony in the community.
Sabo lan truyền tin đồn đã ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội trong cộng đồng.
Her constant sabo made it difficult for the social group to function smoothly.
Sabo liên tục của cô ấy khiến nhóm xã hội khó hoạt động suôn sẻ.
The sabo between the two friends led to a rift in their social circle.
Sabo giữa hai người bạn đã dẫn đến rạn nứt trong vòng tròn xã hội của họ.
Sabo (Verb)
(ở singapore) cố tình gây rắc rối hoặc bất tiện cho (ai đó), đặc biệt là để đạt được lợi ích cá nhân.
(in singapore) deliberately cause trouble or inconvenience to (someone), especially in order to gain a personal advantage.
Some students may sabo their classmates by giving them wrong answers.
Một số học sinh có thể sa thải bạn cùng lớp bằng cách đưa ra những câu trả lời sai.
She saboed her friend by spreading false rumors about her.
Cô ấy đã sa thải bạn mình bằng cách tung tin đồn thất thiệt về cô ấy.
He was accused of saboing his colleague to get a promotion.
Anh ta bị buộc tội sa thải đồng nghiệp của mình để được thăng chức.
Từ "sabo" thường được hiểu là giày dép bằng nhựa hoặc gỗ, có phần đế dày và được thiết kế để dễ dàng xỏ vào. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường được dùng trong ngữ cảnh thời trang hoặc văn hóa. Tại một số quốc gia, thuật ngữ này có thể mang nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu chỉ về loại giày đơn giản, tiện dụng. Tại Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về từ này, tuy nhiên, cách phát âm đôi khi có thể khác nhau.
Từ "sabo" xuất phát từ tiếng Pháp "sabot", có nghĩa là "giày gỗ" hay "mộc hạng". Nguyên gốc của từ này liên quan đến từ Latinh "sabatum", ám chỉ đến loại giày dùng cho công nhân, thường được làm từ gỗ. Trong lịch sử, sabo đã trở thành biểu tượng cho công nhân lao động, cũng như là công cụ biểu tượng cho cuộc cách mạng và phong trào công nhân. Ngày nay, "sabo" còn mang ý nghĩa chỉ loại giày đặc biệt, thường được sử dụng trong môi trường làm việc.
Từ "sabo" thường không xuất hiện trong các tài liệu luyện thi IELTS, bao gồm các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đó tần suất sử dụng của nó trong bối cảnh này được coi là thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "sabo" có thể được sử dụng trong các cuộc đối thoại liên quan đến giày dép hoặc trang phục thể thao, đặc biệt là trong các cửa hàng thời trang hoặc giữa những người yêu thích thời trang.