Bản dịch của từ Saccular aneurysm trong tiếng Việt

Saccular aneurysm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saccular aneurysm (Noun)

sˈækjəlɚ ˈænjʊɹˌɪzəm
sˈækjəlɚ ˈænjʊɹˌɪzəm
01

Sự giãn phồng tại một vị trí xác định của mạch máu hoặc buồng tim.

A localized, balloon-like dilatation of a blood vessel or heart chamber.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại phình động mạch đặc trưng bởi sự phồng lên hình túi.

A type of aneurysm characterized by a sac-like swelling.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường xảy ra tại một điểm yếu trong thành mạch máu, thường là ở não hoặc động mạch chủ.

Usually occurs at a weak spot in a blood vessel wall, typically in the brain or aorta.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Saccular aneurysm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saccular aneurysm

Không có idiom phù hợp