Bản dịch của từ Sacred cow trong tiếng Việt
Sacred cow

Sacred cow (Noun)
Một người hoặc một vật được coi là miễn nhiễm với sự chỉ trích hoặc chất vấn.
A person or thing regarded as immune from criticism or questioning
Some politicians are considered sacred cows in our society, beyond criticism.
Một số chính trị gia được coi là những con bò thiêng trong xã hội chúng ta.
Many believe that celebrities should not be treated as sacred cows.
Nhiều người tin rằng người nổi tiếng không nên được coi là những con bò thiêng.
Are there sacred cows in your community that people avoid criticizing?
Có những con bò thiêng nào trong cộng đồng của bạn mà mọi người tránh chỉ trích không?
Education is often considered a sacred cow in many societies today.
Giáo dục thường được coi là một giá trị không thể chạm đến trong xã hội ngày nay.
Many people do not question the sacred cow of tradition and culture.
Nhiều người không đặt câu hỏi về giá trị truyền thống và văn hóa.
Is democracy a sacred cow in the United States?
Liệu dân chủ có phải là một giá trị không thể chạm đến ở Hoa Kỳ không?
Một biểu tượng văn hóa hoặc tôn giáo mang tính thiêng liêng đáng kể.
A cultural or religious symbol that holds significant sanctity
In India, the cow is considered a sacred cow by many people.
Tại Ấn Độ, bò được coi là một con bò thiêng bởi nhiều người.
Not everyone respects the sacred cow in modern society today.
Không phải ai cũng tôn trọng con bò thiêng trong xã hội hiện đại ngày nay.
Is the sacred cow still important in contemporary Indian culture?
Liệu con bò thiêng vẫn quan trọng trong văn hóa Ấn Độ hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp