Bản dịch của từ Sacred cow trong tiếng Việt
Sacred cow
Noun [U/C]

Sacred cow (Noun)
sˈeɪkɹɪd kaʊ
sˈeɪkɹɪd kaʊ
01
Một người hoặc một vật không thể bị chỉ trích hoặc chất vấn
A person or thing that is immune from criticism or questioning
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nguyên tắc hoặc niềm tin được coi là hoàn toàn bất khả xâm phạm
A principle or belief that is regarded as absolutely inviolable
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong ấn độ giáo, bò được coi là linh thiêng và được tôn kính như một biểu tượng của sự sống và sự nuôi dưỡng.
In hinduism a cow is considered sacred and is revered as a symbol of life and sustenance
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sacred cow
Không có idiom phù hợp