Bản dịch của từ Sacred cow trong tiếng Việt

Sacred cow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sacred cow (Noun)

sˈeɪkɹɪd kaʊ
sˈeɪkɹɪd kaʊ
01

Một người hoặc một vật được coi là miễn nhiễm với sự chỉ trích hoặc chất vấn.

A person or thing regarded as immune from criticism or questioning

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một niềm tin hoặc giá trị đã được thiết lập, được đối xử rất tôn trọng và không bị chất vấn.

An established belief or value that is treated with great respect and is not questioned

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một biểu tượng văn hóa hoặc tôn giáo mang tính thiêng liêng đáng kể.

A cultural or religious symbol that holds significant sanctity

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sacred cow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sacred cow

Không có idiom phù hợp