Bản dịch của từ Sacred cow trong tiếng Việt
Sacred cow
Noun [U/C]

Sacred cow(Noun)
sˈeɪkɹɪd kaʊ
sˈeɪkɹɪd kaʊ
01
Một người hoặc một vật được coi là miễn nhiễm với sự chỉ trích hoặc chất vấn.
A person or thing regarded as immune from criticism or questioning
Ví dụ
Ví dụ
03
Một biểu tượng văn hóa hoặc tôn giáo mang tính thiêng liêng đáng kể.
A cultural or religious symbol that holds significant sanctity
Ví dụ
