Bản dịch của từ Sacred cow trong tiếng Việt

Sacred cow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sacred cow(Noun)

sˈeɪkɹɪd kaʊ
sˈeɪkɹɪd kaʊ
01

Một người hoặc một vật được coi là miễn nhiễm với sự chỉ trích hoặc chất vấn.

A person or thing regarded as immune from criticism or questioning

Ví dụ
02

Một niềm tin hoặc giá trị đã được thiết lập, được đối xử rất tôn trọng và không bị chất vấn.

An established belief or value that is treated with great respect and is not questioned

Ví dụ
03

Một biểu tượng văn hóa hoặc tôn giáo mang tính thiêng liêng đáng kể.

A cultural or religious symbol that holds significant sanctity

Ví dụ