Bản dịch của từ Sacrum trong tiếng Việt
Sacrum
Sacrum (Noun)
The sacrum provides stability to the pelvis during movement.
Xương chậu cung cấp sự ổn định cho xương chậu trong quá trình di chuyển.
Injuries to the sacrum can impact mobility and overall posture.
Chấn thương ở xương chậu có thể ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và tư thế tổng thể.
The sacrum is an important part of the skeletal structure.
Xương chậu là một phần quan trọng của cấu trúc xương.
Họ từ
Sacrum là một xương hình tam giác ở phía dưới lưng, nằm giữa hai xương hông và đóng vai trò chính trong cấu trúc của khung chậu. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latin "sacrum", có nghĩa là "xương thiêng". Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ "sacrum" được sử dụng với ý nghĩa và văn viết tương tự. Sacrum có liên quan đến các vấn đề y khoa như đau lưng và các bệnh lý về cột sống.
Từ "sacrum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "sacer", có nghĩa là "thánh" hoặc "thiêng liêng". Trong ngữ cảnh giải phẫu, sacrum chỉ đến xương cùng, nằm ở phần giữa của cột sống, được xem là một cấu trúc quan trọng trong việc hỗ trợ xương chậu và cơ thể. Sự kết nối giữa bản chất thiêng liêng và vị trí của xương này có thể phản ánh quan niệm cổ xưa về sự linh thiêng của sức mạnh sinh sản và sự ổn định của cơ thể.
Từ "sacrum" là một thuật ngữ y học chỉ xương cùng, thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu có khả năng xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chuyên ngành y học hoặc sinh học. Bên cạnh đó, "sacrum" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khóa học y khoa, tài liệu nghiên cứu về bộ máy vận động, và các cuộc thảo luận về cấu trúc xương của cơ thể người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp