Bản dịch của từ Sacrum trong tiếng Việt
Sacrum
Noun [U/C]
Sacrum (Noun)
sˈækɹəm
sˈækɹəm
Ví dụ
The sacrum provides stability to the pelvis during movement.
Xương chậu cung cấp sự ổn định cho xương chậu trong quá trình di chuyển.
Injuries to the sacrum can impact mobility and overall posture.
Chấn thương ở xương chậu có thể ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và tư thế tổng thể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sacrum
Không có idiom phù hợp