Bản dịch của từ Sacrum trong tiếng Việt

Sacrum

Noun [U/C]

Sacrum (Noun)

sˈækɹəm
sˈækɹəm
01

Một xương hình tam giác ở lưng dưới được hình thành từ các đốt sống hợp nhất và nằm giữa hai xương hông của xương chậu.

A triangular bone in the lower back formed from fused vertebrae and situated between the two hip bones of the pelvis.

Ví dụ

The sacrum provides stability to the pelvis during movement.

Xương chậu cung cấp sự ổn định cho xương chậu trong quá trình di chuyển.

Injuries to the sacrum can impact mobility and overall posture.

Chấn thương ở xương chậu có thể ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và tư thế tổng thể.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sacrum

Không có idiom phù hợp