Bản dịch của từ Sadden trong tiếng Việt
Sadden

Sadden (Verb)
The news of the lockdown saddened many residents in the community.
Tin tức về việc phong tỏa làm cho nhiều cư dân trong cộng đồng buồn.
The lack of social interactions can sadden people who live alone.
Sự thiếu giao tiếp xã hội có thể làm cho những người sống một mình buồn lòng.
Does hearing about social injustices sadden you as well?
Nghe về bất công xã hội có làm bạn buồn không?
Bad news can sadden people.
Tin tức xấu có thể làm cho người ta buồn lòng.
Ignoring others' feelings may sadden them.
Bỏ qua cảm xúc của người khác có thể làm họ buồn.
Dạng động từ của Sadden (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sadden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saddened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Saddened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Saddens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saddening |
Kết hợp từ của Sadden (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sadden slightly Làm buồn chút ít | The news of the social issue saddened me slightly. Tin tức về vấn đề xã hội làm tôi buồn một chút. |
Sadden deeply Làm buồn sâu | The news of the social crisis saddened me deeply. Tin tức về cuộc khủng hoảng xã hội làm tôi buồn sâu. |
Sadden terribly Làm buồn thảm thiết | The news of the layoffs saddened her terribly. Tin tức về việc sa thải làm cô ấy buồn rầu kinh khủng. |
Sadden greatly Làm buồn lòng một cách lớn lao | The news of the layoffs saddened greatly the employees. Tin tức về việc sa thải đã làm cho nhân viên buồn rầu. |
Sadden profoundly Làm cho buồn thảm | The news of her failed ielts exam saddened her profoundly. Tin tức về kỳ thi ielts thất bại của cô ấy khiến cô ấy rất buồn. |
Sadden (Noun)
Những điều gây ra nỗi buồn hoặc cảm giác thất vọng.
Things that cause sadness or a feeling of disappointment.
The news of the layoffs was a sadden for the employees.
Tin tức về việc sa thải làm cho nhân viên buồn lòng.
She tried to avoid movies that would bring sadden to her.
Cô ấy cố tránh những bộ phim sẽ làm cô ấy buồn lòng.
Did the recent social issues sadden the community members?
Những vấn đề xã hội gần đây có làm buồn lòng các thành viên cộng đồng không?
The news of the layoffs was a sadden for the employees.
Tin tức về việc sa thải làm cho nhân viên buồn bã.
The lack of support from friends can be a sadden in life.
Sự thiếu sự hỗ trợ từ bạn bè có thể làm cho cuộc sống buồn bã.
Họ từ
"Sadden" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy buồn hoặc u buồn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, "sadden" có thể xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau, như "to be saddened by" (bị làm cho buồn bởi).
Từ "sadden" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sæd", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sæd", mang ý nghĩa "buồn, đau khổ". Tiền tố "s-" trong "sadden" ám chỉ hành động hoặc quá trình, trong khi "sæd" phản ánh trạng thái cảm xúc tiêu cực. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ Anh trong việc mô tả cảm xúc, hiện nay "sadden" có nghĩa là làm cho ai đó trở nên buồn rầu hoặc đau khổ hơn.
Từ "sadden" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Nói, nơi cảm xúc thường được diễn đạt qua các từ ngữ khác. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong IELTS Đọc và Viết, khi người viết cần mô tả cảm xúc hoặc tình huống. Ngoài ra, "sadden" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện cảm xúc chán nản, thông báo tin buồn hoặc phản ánh tâm trạng tiêu cực trong văn học, điện ảnh và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp