Bản dịch của từ Saddle up trong tiếng Việt

Saddle up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saddle up (Verb)

sˈædəl ˈʌp
sˈædəl ˈʌp
01

Đặt yên trên lưng ngựa.

To put a saddle on a horse.

Ví dụ

We need to saddle up before the community event starts today.

Chúng ta cần yên ngựa trước khi sự kiện cộng đồng bắt đầu hôm nay.

They do not saddle up their horses for social gatherings anymore.

Họ không yên ngựa cho các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Do you saddle up your horse for social events in your town?

Bạn có yên ngựa cho các sự kiện xã hội trong thị trấn của bạn không?

02

Chuẩn bị cho một công việc, đặc biệt là một công việc khó khăn hoặc đòi hỏi.

To prepare for a task, especially a challenging or demanding one.

Ví dụ

We need to saddle up for the upcoming community service project next month.

Chúng ta cần chuẩn bị cho dự án phục vụ cộng đồng vào tháng tới.

They did not saddle up for the social event last weekend.

Họ đã không chuẩn bị cho sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did you saddle up for the charity fundraiser this Friday?

Bạn đã chuẩn bị cho buổi gây quỹ từ thiện vào thứ Sáu này chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saddle up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saddle up

Không có idiom phù hợp