Bản dịch của từ Safari trong tiếng Việt
Safari

Safari (Noun)
Một cuộc thám hiểm để quan sát hoặc săn bắt động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng, đặc biệt là ở đông phi.
An expedition to observe or hunt animals in their natural habitat especially in east africa.
The school organized a safari trip to the national park.
Trường tổ chức chuyến đi săn ở công viên quốc gia.
During the safari, we saw lions and giraffes in the wild.
Trong chuyến đi săn, chúng tôi thấy sư tử và hươu cao cổ hoang dã.
She took amazing photos of elephants on the safari.
Cô ấy chụp ảnh tuyệt vời về voi trong chuyến đi săn.
Dạng danh từ của Safari (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Safari | Safaris |
Họ từ
Safari là một từ có nguồn gốc từ tiếng Swahili, mang nghĩa là "hành trình" hoặc "cuộc hành trình". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường chỉ những chuyến đi khám phá thiên nhiên, đặc biệt là việc quan sát động vật hoang dã ở châu Phi. Về mặt ngôn ngữ, "safari" được sử dụng giống nhau ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, với phát âm không khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "safari" có thể chỉ đến việc sử dụng phương tiện công nghệ để duyệt web (trong tiếng Anh Mỹ).
Từ "safari" có nguồn gốc từ tiếng Swahili, xuất phát từ động từ "safara", có nghĩa là "hành trình". Tuy nhiên, nó đã được đưa vào tiếng Anh thông qua văn hóa châu Âu vào thế kỷ 19, trở thành thuật ngữ chỉ chuyến đi thám hiểm ngắm động vật hoang dã ở châu Phi. Hiện nay, "safari" không chỉ đề cập đến hành trình săn bắn mà còn mở rộng ra các hoạt động khám phá thiên nhiên và du lịch sinh thái.
Từ "safari" thể hiện sự xuất hiện nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết và nói, khi thảo luận về du lịch và văn hóa. Tần suất sử dụng từ này trong các bài kiểm tra thường liên quan đến các chủ đề bảo tồn thiên nhiên và trải nghiệm du lịch mạo hiểm. Ngoài ra, "safari" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hành trình khám phá động vật hoang dã tại châu Phi, trong quảng cáo du lịch, và trong các cuộc thảo luận về sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp