Bản dịch của từ Safeguard their interests trong tiếng Việt
Safeguard their interests

Safeguard their interests (Verb)
Communities safeguard their interests by participating in local government meetings.
Cộng đồng bảo vệ lợi ích của họ bằng cách tham gia các cuộc họp chính quyền địa phương.
Many citizens do not safeguard their interests during social policy discussions.
Nhiều công dân không bảo vệ lợi ích của họ trong các cuộc thảo luận chính sách xã hội.
How do organizations safeguard their interests in community development projects?
Các tổ chức bảo vệ lợi ích của họ trong các dự án phát triển cộng đồng như thế nào?
Governments must safeguard their interests in public health during pandemics.
Các chính phủ phải bảo vệ lợi ích của họ trong sức khỏe cộng đồng trong đại dịch.
They do not safeguard their interests when ignoring community concerns.
Họ không bảo vệ lợi ích của mình khi bỏ qua những lo ngại của cộng đồng.
How can communities safeguard their interests against rising housing costs?
Các cộng đồng có thể bảo vệ lợi ích của họ như thế nào trước chi phí nhà ở tăng cao?
Safeguard their interests (Noun)
Communities safeguard their interests through local activism and awareness campaigns.
Cộng đồng bảo vệ lợi ích của họ thông qua hoạt động và chiến dịch nâng cao nhận thức.
Many people do not safeguard their interests in social media discussions.
Nhiều người không bảo vệ lợi ích của họ trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
How can governments safeguard their interests in public health policies?
Chính phủ có thể bảo vệ lợi ích của họ trong các chính sách y tế công cộng như thế nào?
The government must safeguard their interests during the economic crisis.
Chính phủ phải bảo vệ lợi ích của họ trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
They do not safeguard their interests in community projects effectively.
Họ không bảo vệ lợi ích của mình trong các dự án cộng đồng hiệu quả.
How can we safeguard their interests in social welfare programs?
Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ lợi ích của họ trong các chương trình phúc lợi xã hội?
Cụm từ "safeguard their interests" có nghĩa là bảo vệ các quyền lợi hoặc lợi ích của một cá nhân hoặc nhóm. Trong bối cảnh luật pháp hoặc kinh doanh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các biện pháp được thực hiện nhằm đảm bảo rằng các lợi ích và quyền lợi không bị xâm phạm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả trong ngữ viết lẫn ngữ nói, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi từ "safeguard" có thể được sử dụng như danh từ để chỉ những biện pháp bảo vệ cụ thể.