Bản dịch của từ Safeguard their interests trong tiếng Việt
Safeguard their interests
Verb Noun [U/C]
Safeguard their interests (Verb)
sˈeɪfɡˌɑɹd ðˈɛɹ ˈɪntɹəsts
sˈeɪfɡˌɑɹd ðˈɛɹ ˈɪntɹəsts
Safeguard their interests (Noun)
sˈeɪfɡˌɑɹd ðˈɛɹ ˈɪntɹəsts
sˈeɪfɡˌɑɹd ðˈɛɹ ˈɪntɹəsts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "safeguard their interests" có nghĩa là bảo vệ các quyền lợi hoặc lợi ích của một cá nhân hoặc nhóm. Trong bối cảnh luật pháp hoặc kinh doanh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các biện pháp được thực hiện nhằm đảm bảo rằng các lợi ích và quyền lợi không bị xâm phạm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả trong ngữ viết lẫn ngữ nói, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi từ "safeguard" có thể được sử dụng như danh từ để chỉ những biện pháp bảo vệ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Safeguard their interests
Không có idiom phù hợp