Bản dịch của từ Safer trong tiếng Việt
Safer

Safer (Adjective)
Living in a gated community makes people feel safer.
Sống trong một khu đô thị có bảo vệ khiến mọi người cảm thấy an toàn hơn.
Safer neighborhoods have lower crime rates than unsafe areas.
Các khu phố an toàn có tỉ lệ tội phạm thấp hơn so với các khu vực nguy hiểm.
Using security cameras in public spaces contributes to a safer environment.
Sử dụng camera an ninh trong không gian công cộng góp phần tạo môi trường an toàn hơn.
The new safety measures made the workplace safer for employees.
Các biện pháp an toàn mới đã làm nơi làm việc an toàn hơn cho nhân viên.
Wearing a helmet while riding a bike is safer for children.
Đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp là an toàn hơn cho trẻ em.
Using a seatbelt is safer when traveling in a car.
Sử dụng dây an toàn là an toàn hơn khi đi du lịch bằng ô tô.
Dạng tính từ của Safer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Safe An toàn | Safer An toàn hơn | Safest An toàn nhất |
Safer (Adverb)
Theo cách làm giảm rủi ro hoặc cung cấp sự bảo vệ.
In a manner which reduces risk or provides protection.
People are advised to drive safer during rainy weather.
Mọi người được khuyến khích lái xe an toàn hơn trong thời tiết mưa.
She walked home alone, but felt safer with her phone.
Cô ấy đi bộ về nhà một mình, nhưng cảm thấy an toàn hơn với điện thoại của mình.
To make the playground safer, they installed new safety mats.
Để sân chơi an toàn hơn, họ lắp đặt thảm an toàn mới.
Họ từ
Từ "safer" là hình thức so sánh hơn của tính từ "safe", có nghĩa là an toàn hơn. Trong tiếng Anh, "safer" được sử dụng để so sánh mức độ an toàn giữa hai đối tượng hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và cách phát âm của từ này tương đối giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ sử dụng từ có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ. Trong môi trường học thuật, "safer" thường được sử dụng để phân tích và đánh giá các yếu tố an toàn trong các lĩnh vực như y tế, giao thông và môi trường.
Từ "safer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "safe", xuất phát từ từ tiếng Latinh "sānctus", nghĩa là "thánh thiện" hoặc "an toàn". Trong tiếng Anh, "safer" là dạng so sánh hơn của tính từ "safe", thể hiện độ an toàn ở mức độ cao hơn so với một đối tượng khác. Sự chuyển biến ý nghĩa từ "thánh thiện" sang "an toàn" có liên quan đến khái niệm bảo vệ, củng cố cảm giác an tâm trong các môi trường sống hiện đại.
Từ “safer” thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp liên quan đến an toàn, như trong các chủ đề về sức khỏe, môi trường hoặc công nghệ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng vừa phải, đặc biệt trong các bài nghe và viết, nơi thí sinh cần thảo luận về biện pháp bảo vệ hoặc cải thiện an toàn. Thường gặp trong ngữ cảnh so sánh, “safer” có thể xuất hiện khi so sánh các lựa chọn, góp phần vào việc diễn đạt ý kiến và lý lẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



