Bản dịch của từ Safety pin trong tiếng Việt
Safety pin
Safety pin (Noun)
Một thiết bị buộc chặt bao gồm một chốt có móc để giữ chặt nó vào đúng vị trí.
A fastening device consisting of a pin with a clasp that secures it in place.
She used a safety pin to fix her dress at the party.
Cô ấy đã dùng một cái ghim an toàn để sửa váy ở bữa tiệc.
He did not find a safety pin in his bag during the event.
Anh ấy không tìm thấy ghim an toàn trong túi của mình trong sự kiện.
Did you see the safety pin on the table at the meeting?
Bạn có thấy cái ghim an toàn trên bàn trong cuộc họp không?
Một loại dây buộc thường được sử dụng trong quần áo và các loại hàng dệt khác.
A type of fastening used traditionally in clothing and other textiles.
She used a safety pin to fix her torn dress at the party.
Cô ấy đã dùng một cái ghim an toàn để sửa chiếc váy rách tại bữa tiệc.
They did not find a safety pin in their sewing kit.
Họ không tìm thấy ghim an toàn trong bộ dụng cụ may của mình.
Is a safety pin necessary for fixing clothes during events?
Ghim an toàn có cần thiết để sửa đồ trong các sự kiện không?
Chốt an toàn được thiết kế để ngăn chặn việc vô tình mở ra, đảm bảo an toàn.
A safety pin is designed to prevent accidental opening ensuring safety.
She used a safety pin to secure her dress at the party.
Cô ấy đã dùng một cái ghim an toàn để cố định chiếc váy tại bữa tiệc.
The safety pin did not hold the fabric together during the event.
Cái ghim an toàn đã không giữ được vải trong suốt sự kiện.
Did you find a safety pin for your torn shirt at school?
Bạn có tìm thấy một cái ghim an toàn cho chiếc áo rách của mình ở trường không?
Ghim an toàn (safety pin) là một dụng cụ kim loại có cấu trúc dạng tròn, dùng để ghim các mảnh vải hoặc vật liệu khác nhau lại với nhau, nhằm tránh tình trạng rơi hoặc trượt. Ghim an toàn thường được sử dụng trong may mặc, sản xuất đồ thủ công, cũng như trong các tình huống khẩn cấp để sửa chữa tạm thời. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng từ ngữ này thường được phát âm và viết giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "safety pin" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "safety" xuất phát từ từ tiếng Latin "salvus", nghĩa là an toàn, không bị tổn hại. "Pin", cũng được vay mượn từ tiếng Latin "penna", có nghĩa là cái ghim. "Safety pin" được phát minh vào giữa thế kỷ 19 nhằm mục đích giữ an toàn cho người sử dụng, tránh khỏi nguy cơ bị đâm hoặc chấn thương. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này đã dẫn đến một dụng cụ tiện lợi và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Cái ghim an toàn (safety pin) là thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày nhưng lại ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu được dùng trong các tình huống liên quan đến may mặc, sửa chữa quần áo hoặc trong các hoạt động thủ công. Trong các bộ môn nghệ thuật và thiết kế, "safety pin" có thể biểu thị cho sự sáng tạo hoặc phong cách thời trang độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp