Bản dịch của từ Safety pin trong tiếng Việt

Safety pin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety pin (Noun)

01

Một thiết bị buộc chặt bao gồm một chốt có móc để giữ chặt nó vào đúng vị trí.

A fastening device consisting of a pin with a clasp that secures it in place.

Ví dụ

She used a safety pin to fix her dress at the party.

Cô ấy đã dùng một cái ghim an toàn để sửa váy ở bữa tiệc.

He did not find a safety pin in his bag during the event.

Anh ấy không tìm thấy ghim an toàn trong túi của mình trong sự kiện.

Did you see the safety pin on the table at the meeting?

Bạn có thấy cái ghim an toàn trên bàn trong cuộc họp không?

02

Một loại dây buộc thường được sử dụng trong quần áo và các loại hàng dệt khác.

A type of fastening used traditionally in clothing and other textiles.

Ví dụ

She used a safety pin to fix her torn dress at the party.

Cô ấy đã dùng một cái ghim an toàn để sửa chiếc váy rách tại bữa tiệc.

They did not find a safety pin in their sewing kit.

Họ không tìm thấy ghim an toàn trong bộ dụng cụ may của mình.

Is a safety pin necessary for fixing clothes during events?

Ghim an toàn có cần thiết để sửa đồ trong các sự kiện không?

03

Chốt an toàn được thiết kế để ngăn chặn việc vô tình mở ra, đảm bảo an toàn.

A safety pin is designed to prevent accidental opening ensuring safety.

Ví dụ

She used a safety pin to secure her dress at the party.

Cô ấy đã dùng một cái ghim an toàn để cố định chiếc váy tại bữa tiệc.

The safety pin did not hold the fabric together during the event.

Cái ghim an toàn đã không giữ được vải trong suốt sự kiện.

Did you find a safety pin for your torn shirt at school?

Bạn có tìm thấy một cái ghim an toàn cho chiếc áo rách của mình ở trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Safety pin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safety pin

Không có idiom phù hợp