Bản dịch của từ Safety pin trong tiếng Việt

Safety pin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety pin(Noun)

sˈeɪfti pɪn
sˈeɪfti pɪn
01

Một thiết bị buộc chặt bao gồm một chốt có móc để giữ chặt nó vào đúng vị trí.

A fastening device consisting of a pin with a clasp that secures it in place.

Ví dụ
02

Một loại dây buộc thường được sử dụng trong quần áo và các loại hàng dệt khác.

A type of fastening used traditionally in clothing and other textiles.

Ví dụ
03

Chốt an toàn được thiết kế để ngăn chặn việc vô tình mở ra, đảm bảo an toàn.

A safety pin is designed to prevent accidental opening ensuring safety.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh