Bản dịch của từ Safety training trong tiếng Việt
Safety training
Noun [U/C]

Safety training (Noun)
sˈeɪfti tɹˈeɪnɨŋ
sˈeɪfti tɹˈeɪnɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chương trình hoặc chuỗi hướng dẫn được thiết kế để dạy các nguyên tắc và thực hành an toàn trong các ngữ cảnh khác nhau.
A program or series of instruction designed to teach the principles and practices of safety in various contexts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Safety training
Không có idiom phù hợp