Bản dịch của từ Safety training trong tiếng Việt
Safety training
Noun [U/C]

Safety training(Noun)
sˈeɪfti tɹˈeɪnɨŋ
sˈeɪfti tɹˈeɪnɨŋ
Ví dụ
02
Một chương trình hoặc chuỗi hướng dẫn được thiết kế để dạy các nguyên tắc và thực hành an toàn trong các ngữ cảnh khác nhau.
A program or series of instruction designed to teach the principles and practices of safety in various contexts.
Ví dụ
