Bản dịch của từ Safety training trong tiếng Việt

Safety training

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety training (Noun)

sˈeɪfti tɹˈeɪnɨŋ
sˈeɪfti tɹˈeɪnɨŋ
01

Hành động huấn luyện cá nhân nhận biết và quản lý các mối nguy hiểm, đảm bảo môi trường làm việc hoặc sống an toàn.

The act of training individuals to recognize and manage hazards, ensuring a safe work or living environment.

Ví dụ

Safety training is essential for all workers in hazardous environments.

Đào tạo an toàn là cần thiết cho tất cả công nhân trong môi trường nguy hiểm.

Many employees do not attend safety training sessions regularly.

Nhiều nhân viên không tham gia các buổi đào tạo an toàn thường xuyên.

Is safety training mandatory for all new hires at your company?

Đào tạo an toàn có bắt buộc cho tất cả nhân viên mới tại công ty bạn không?

02

Một chương trình hoặc chuỗi hướng dẫn được thiết kế để dạy các nguyên tắc và thực hành an toàn trong các ngữ cảnh khác nhau.

A program or series of instruction designed to teach the principles and practices of safety in various contexts.

Ví dụ

The company provides safety training for all new employees every month.

Công ty cung cấp đào tạo an toàn cho tất cả nhân viên mới mỗi tháng.

Many employees do not attend safety training sessions regularly.

Nhiều nhân viên không tham gia các buổi đào tạo an toàn thường xuyên.

Is safety training mandatory for all workers in this factory?

Đào tạo an toàn có bắt buộc cho tất cả công nhân trong nhà máy này không?

03

Huấn luyện nhằm chuẩn bị cho cá nhân phản ứng đúng cách với các tình huống khẩn cấp và ngăn ngừa tai nạn.

Training aimed at preparing individuals to respond properly to emergencies and prevent accidents.

Ví dụ

Safety training helps employees handle emergencies effectively in the workplace.

Đào tạo an toàn giúp nhân viên xử lý tình huống khẩn cấp hiệu quả.

Many companies do not prioritize safety training for their workers.

Nhiều công ty không ưu tiên đào tạo an toàn cho nhân viên.

Does your organization provide safety training for all employees annually?

Tổ chức của bạn có cung cấp đào tạo an toàn cho tất cả nhân viên hàng năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/safety training/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safety training

Không có idiom phù hợp