Bản dịch của từ Safety training trong tiếng Việt

Safety training

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety training(Noun)

sˈeɪfti tɹˈeɪnɨŋ
sˈeɪfti tɹˈeɪnɨŋ
01

Hành động huấn luyện cá nhân nhận biết và quản lý các mối nguy hiểm, đảm bảo môi trường làm việc hoặc sống an toàn.

The act of training individuals to recognize and manage hazards, ensuring a safe work or living environment.

Ví dụ
02

Một chương trình hoặc chuỗi hướng dẫn được thiết kế để dạy các nguyên tắc và thực hành an toàn trong các ngữ cảnh khác nhau.

A program or series of instruction designed to teach the principles and practices of safety in various contexts.

Ví dụ
03

Huấn luyện nhằm chuẩn bị cho cá nhân phản ứng đúng cách với các tình huống khẩn cấp và ngăn ngừa tai nạn.

Training aimed at preparing individuals to respond properly to emergencies and prevent accidents.

Ví dụ