Bản dịch của từ Safety training trong tiếng Việt
Safety training

Safety training (Noun)
Safety training is essential for all workers in hazardous environments.
Đào tạo an toàn là cần thiết cho tất cả công nhân trong môi trường nguy hiểm.
Many employees do not attend safety training sessions regularly.
Nhiều nhân viên không tham gia các buổi đào tạo an toàn thường xuyên.
Is safety training mandatory for all new hires at your company?
Đào tạo an toàn có bắt buộc cho tất cả nhân viên mới tại công ty bạn không?
Một chương trình hoặc chuỗi hướng dẫn được thiết kế để dạy các nguyên tắc và thực hành an toàn trong các ngữ cảnh khác nhau.
A program or series of instruction designed to teach the principles and practices of safety in various contexts.
The company provides safety training for all new employees every month.
Công ty cung cấp đào tạo an toàn cho tất cả nhân viên mới mỗi tháng.
Many employees do not attend safety training sessions regularly.
Nhiều nhân viên không tham gia các buổi đào tạo an toàn thường xuyên.
Is safety training mandatory for all workers in this factory?
Đào tạo an toàn có bắt buộc cho tất cả công nhân trong nhà máy này không?
Safety training helps employees handle emergencies effectively in the workplace.
Đào tạo an toàn giúp nhân viên xử lý tình huống khẩn cấp hiệu quả.
Many companies do not prioritize safety training for their workers.
Nhiều công ty không ưu tiên đào tạo an toàn cho nhân viên.
Does your organization provide safety training for all employees annually?
Tổ chức của bạn có cung cấp đào tạo an toàn cho tất cả nhân viên hàng năm không?