Bản dịch của từ Sagging trong tiếng Việt

Sagging

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sagging (Verb)

sˈægɪŋ
sˈægɪŋ
01

Chìm hoặc giảm dần dưới sức nặng hoặc áp lực.

Sink or subside gradually under weight or pressure.

Ví dụ

The community center is sagging due to lack of funds.

Trung tâm cộng đồng đang bị sụt lún do thiếu kinh phí.

The roof is not sagging; it was recently repaired.

Mái nhà không bị sụt lún; nó vừa được sửa chữa.

Is the bridge sagging after the heavy rain last week?

Cây cầu có bị sụt lún sau cơn mưa lớn tuần trước không?

Dạng động từ của Sagging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sagging

Sagging (Adjective)

sˈægɪŋ
sˈægɪŋ
01

Chìm hoặc phồng xuống dưới sức nặng hoặc áp lực.

Sinking or bulging downwards under weight or pressure.

Ví dụ

The sagging economy affects many families in New York City.

Nền kinh tế đang suy giảm ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở New York.

The government is not addressing the sagging job market effectively.

Chính phủ không giải quyết hiệu quả thị trường việc làm đang suy giảm.

Is the sagging housing market a concern for buyers in 2023?

Thị trường nhà ở đang suy giảm có phải là mối quan tâm cho người mua năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sagging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sagging

Không có idiom phù hợp