Bản dịch của từ Sagging trong tiếng Việt
Sagging

Sagging(Verb)
Dạng động từ của Sagging (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sag |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sagged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sagged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sags |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sagging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Sagging" là một thuật ngữ chỉ hiện tượng xuống cấp, bị chùn hoặc xệ xuống của vật thể hoặc cấu trúc, thường gặp trong các lĩnh vực xây dựng, thời trang và sức khỏe. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau. Ở Mỹ, "sagging" thường được sử dụng trong bối cảnh quần áo rộng, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan nhiều hơn đến cấu trúc vật lý.
Từ "sagging" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "sag", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "saggian", mang nghĩa là "rủ xuống" hoặc "xuống cấp". Nguyên thể này có liên quan đến tiếng Latinh "sagere", có nghĩa là "kéo xuống" hoặc "thụt lùi". Qua thời gian, từ "sag" đã được sử dụng để mô tả trạng thái lỏng lẻo hoặc giảm sút, từ sự vật đến cảm xúc, phản ánh tính chất của sự cảnh báo về sự suy giảm hoặc mất ổn định trong cấu trúc hoặc tinh thần.
Từ "sagging" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Đọc và Viết, từ này thường có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng vật lý, như tình trạng sụp lún của mặt phẳng hay vật thể. Ngoài ra, "sagging" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc và thiết kế, khi nói đến các vấn đề cấu trúc và tính ổn định.
Họ từ
"Sagging" là một thuật ngữ chỉ hiện tượng xuống cấp, bị chùn hoặc xệ xuống của vật thể hoặc cấu trúc, thường gặp trong các lĩnh vực xây dựng, thời trang và sức khỏe. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau. Ở Mỹ, "sagging" thường được sử dụng trong bối cảnh quần áo rộng, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan nhiều hơn đến cấu trúc vật lý.
Từ "sagging" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "sag", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "saggian", mang nghĩa là "rủ xuống" hoặc "xuống cấp". Nguyên thể này có liên quan đến tiếng Latinh "sagere", có nghĩa là "kéo xuống" hoặc "thụt lùi". Qua thời gian, từ "sag" đã được sử dụng để mô tả trạng thái lỏng lẻo hoặc giảm sút, từ sự vật đến cảm xúc, phản ánh tính chất của sự cảnh báo về sự suy giảm hoặc mất ổn định trong cấu trúc hoặc tinh thần.
Từ "sagging" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Đọc và Viết, từ này thường có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng vật lý, như tình trạng sụp lún của mặt phẳng hay vật thể. Ngoài ra, "sagging" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc và thiết kế, khi nói đến các vấn đề cấu trúc và tính ổn định.
