Bản dịch của từ Sagging trong tiếng Việt
Sagging

Sagging (Verb)
The community center is sagging due to lack of funds.
Trung tâm cộng đồng đang bị sụt lún do thiếu kinh phí.
The roof is not sagging; it was recently repaired.
Mái nhà không bị sụt lún; nó vừa được sửa chữa.
Is the bridge sagging after the heavy rain last week?
Cây cầu có bị sụt lún sau cơn mưa lớn tuần trước không?
Dạng động từ của Sagging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sagging |
Sagging (Adjective)
The sagging economy affects many families in New York City.
Nền kinh tế đang suy giảm ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở New York.
The government is not addressing the sagging job market effectively.
Chính phủ không giải quyết hiệu quả thị trường việc làm đang suy giảm.
Is the sagging housing market a concern for buyers in 2023?
Thị trường nhà ở đang suy giảm có phải là mối quan tâm cho người mua năm 2023 không?
Họ từ
"Sagging" là một thuật ngữ chỉ hiện tượng xuống cấp, bị chùn hoặc xệ xuống của vật thể hoặc cấu trúc, thường gặp trong các lĩnh vực xây dựng, thời trang và sức khỏe. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau. Ở Mỹ, "sagging" thường được sử dụng trong bối cảnh quần áo rộng, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan nhiều hơn đến cấu trúc vật lý.
Từ "sagging" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "sag", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "saggian", mang nghĩa là "rủ xuống" hoặc "xuống cấp". Nguyên thể này có liên quan đến tiếng Latinh "sagere", có nghĩa là "kéo xuống" hoặc "thụt lùi". Qua thời gian, từ "sag" đã được sử dụng để mô tả trạng thái lỏng lẻo hoặc giảm sút, từ sự vật đến cảm xúc, phản ánh tính chất của sự cảnh báo về sự suy giảm hoặc mất ổn định trong cấu trúc hoặc tinh thần.
Từ "sagging" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Đọc và Viết, từ này thường có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng vật lý, như tình trạng sụp lún của mặt phẳng hay vật thể. Ngoài ra, "sagging" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc và thiết kế, khi nói đến các vấn đề cấu trúc và tính ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp