Bản dịch của từ Sail through trong tiếng Việt

Sail through

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sail through (Phrase)

sˈeɪlθɹəθ
sˈeɪlθɹəθ
01

Hoàn thành việc gì đó một cách dễ dàng và nhanh chóng.

To complete something easily and swiftly.

Ví dụ

Many students sail through social studies with good preparation and practice.

Nhiều học sinh dễ dàng vượt qua môn xã hội với sự chuẩn bị tốt.

She did not sail through the social exam; it was quite challenging.

Cô ấy không dễ dàng vượt qua kỳ thi xã hội; nó khá khó khăn.

Did you sail through the social project presentation last week?

Bạn có dễ dàng vượt qua buổi thuyết trình dự án xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sail through/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] The deck provides surface for travelling vehicles on the bridge, as well as being high enough (300 meters maximum) from the river bed for middle-size ships to [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with Sail through

Không có idiom phù hợp