Bản dịch của từ Sail through trong tiếng Việt
Sail through

Sail through (Phrase)
Many students sail through social studies with good preparation and practice.
Nhiều học sinh dễ dàng vượt qua môn xã hội với sự chuẩn bị tốt.
She did not sail through the social exam; it was quite challenging.
Cô ấy không dễ dàng vượt qua kỳ thi xã hội; nó khá khó khăn.
Did you sail through the social project presentation last week?
Bạn có dễ dàng vượt qua buổi thuyết trình dự án xã hội tuần trước không?
Cụm từ "sail through" có nghĩa là vượt qua một thử thách hoặc kỳ thi một cách dễ dàng hoặc không gặp khó khăn. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả tình huống mà một người thành công một cách tương đối dễ dàng. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu hoặc ngữ cảnh trong giao tiếp hàng ngày. Khả năng sử dụng cụm từ này thể hiện sự tự tin và sự quen thuộc với các tình huống áp lực.
Cụm từ "sail through" có nguồn gốc từ từ "sail" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Latin "salire" có nghĩa là "nhảy" hoặc "trượt". Ban đầu, "sail" chỉ việc di chuyển trên mặt nước bằng buồm. Qua thời gian, "sail through" được sử dụng theo nghĩa bóng để diễn tả việc hoàn thành một nhiệm vụ một cách dễ dàng hoặc không gặp khó khăn. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà việc vượt qua trở ngại trong cuộc sống được so sánh với việc di chuyển êm ái trên biển.
Cụm từ "sail through" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết không chính thức. Từ này thường được dùng để miêu tả thành công dễ dàng trong một nhiệm vụ hoặc sự kiện, như vượt qua kỳ thi hoặc hoàn thành công việc mà không gặp trở ngại lớn. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh sự tích cực và sự tự tin trong việc xử lý các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
