Bản dịch của từ Sailed trong tiếng Việt
Sailed
Verb
Sailed (Verb)
sˈeɪld
sˈeɪld
01
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của buồm.
Simple past and past participle of sail.
Ví dụ
She sailed across the ocean to attend the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đi qua đại dương để tham gia kỳ thi nói IELTS.
He never sailed before, so he felt nervous about the writing task.
Anh ấy chưa từng đi thuyền trước đó, nên anh ấy cảm thấy lo lắng về bài viết.
Did they sail to the IELTS preparation course together last week?
Họ đã cùng nhau đi thuyền đến khóa học luyện thi IELTS tuần trước chứ?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Since all journeys in life are not always plain- there will be troubles arising along the way [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] The deck provides surface for travelling vehicles on the bridge, as well as being high enough (300 meters maximum) from the river bed for middle-size ships to through [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Idiom with Sailed
Không có idiom phù hợp