Bản dịch của từ Sailed trong tiếng Việt
Sailed
Sailed (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của buồm.
Simple past and past participle of sail.
She sailed across the ocean to attend the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đi qua đại dương để tham gia kỳ thi nói IELTS.
He never sailed before, so he felt nervous about the writing task.
Anh ấy chưa từng đi thuyền trước đó, nên anh ấy cảm thấy lo lắng về bài viết.
Did they sail to the IELTS preparation course together last week?
Họ đã cùng nhau đi thuyền đến khóa học luyện thi IELTS tuần trước chứ?
Dạng động từ của Sailed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sailing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp