Bản dịch của từ Sailing boat trong tiếng Việt
Sailing boat

Sailing boat (Noun)
The sailing boat race attracted many participants last summer.
Cuộc đua thuyền buồm thu hút nhiều người tham gia mùa hè vừa qua.
The community did not organize any sailing boat events this year.
Cộng đồng không tổ chức sự kiện thuyền buồm nào năm nay.
Is the sailing boat popular among young people in your area?
Thuyền buồm có phổ biến trong giới trẻ ở khu vực bạn không?
Một chiếc thuyền nhỏ dùng để chèo thuyền giải trí.
A small boat used for recreational sailing.
Many friends enjoy sailing boats on weekends at Lake Michigan.
Nhiều bạn bè thích chèo thuyền buồm vào cuối tuần tại Hồ Michigan.
Not everyone can afford a sailing boat for leisure activities.
Không phải ai cũng có thể đủ khả năng mua thuyền buồm cho hoạt động giải trí.
Do you think sailing boats are popular among young people today?
Bạn có nghĩ rằng thuyền buồm đang phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
The sailing boat glided smoothly across the lake during the festival.
Chiếc thuyền buồm lướt êm đềm trên hồ trong lễ hội.
Many people do not own a sailing boat in urban areas.
Nhiều người không sở hữu thuyền buồm ở các khu vực đô thị.
Is the sailing boat available for rent at the marina today?
Thuyền buồm có sẵn cho thuê tại bến du thuyền hôm nay không?
Thuyền buồm (sailing boat) là một loại phương tiện di chuyển trên mặt nước, sử dụng sức gió để tạo ra động lực. Thuyền buồm có nhiều loại, bao gồm thuyền buồm nhỏ cho cá nhân và thuyền buồm lớn cho mục đích thương mại. Trong tiếng Anh, "sailing boat" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ở một số khu vực, thuật ngữ "sailboat" thường được ưu tiên trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "sailing boat" (thuyền buồm) có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "sailing" xuất phát từ động từ "sail", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "segl", nghĩa là "buồm", và "boat" có gốc từ tiếng Old English "bat", nghĩa là "thuyền". Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ loại phương tiện giao thông sử dụng sức gió để di chuyển. Sự phát triển của ngành hàng hải đã làm tăng giá trị và ứng dụng của thuyền buồm trong thương mại và thể thao dưới nước ngày nay.
Thuật ngữ "sailing boat" (thuyền buồm) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường tập trung vào các chủ đề về thể thao, du lịch hoặc môi trường. Trong văn bản học thuật, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu liên quan đến hàng hải hoặc hoạt động giải trí trên biển. Ngoài ra, "sailing boat" cũng phổ biến khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời hoặc trong bối cảnh văn hóa biển của các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp