Bản dịch của từ Sainthood trong tiếng Việt
Sainthood

Sainthood (Noun)
Địa vị của một vị thánh.
The status of a saint.
Achieving sainthood requires a miracle.
Đạt được thánh thể đòi hỏi một phép lạ.
Not everyone believes in the concept of sainthood.
Không phải ai cũng tin vào khái niệm thánh thể.
Is sainthood still relevant in modern society?
Thánh thể có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Sainthood (tiếng Việt: thánh thiện) chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một vị thánh, người được công nhận do có cuộc sống mẫu mực và các hành động phi thường, thường liên quan đến việc thực hành đức tin tôn giáo. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này. Tuy nhiên, sự sử dụng trong văn bản tôn giáo có thể khác nhau, với ngữ điệu uy nghiêm hơn trong ngữ cảnh Anh so với Mỹ.
Từ "sainthood" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanctus", nghĩa là "thánh thiện". Thời kỳ Trung Cổ, các thánh được tôn vinh không chỉ vì hành vi đạo đức mà còn vì sự trung thành với đức tin. Sự phát triển của từ này phản ánh ứng dụng khái niệm thánh thiện trong ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa. Hiện nay, "sainthood" đề cập đến trạng thái hoặc phẩm chất của việc trở thành một thánh, nhấn mạnh đến sự ngưỡng mộ và tôn kính trong cộng đồng tôn giáo.
Từ "sainthood" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường không xuất hiện do tính chất tôn giáo và ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, có thể gặp trong các bài viết về tôn giáo, triết học và đạo đức. Ngoài ra, "sainthood" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giá trị nhân văn và sự ngưỡng mộ dành cho những người sống gương mẫu trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp