Bản dịch của từ Sal trong tiếng Việt
Sal

Sal (Noun)
The furniture was made from sal wood, known for its durability.
Đồ nội thất được làm từ gỗ sal, nổi tiếng về độ bền.
The village festival included a dance around a sal tree.
Lễ hội làng bao gồm một điệu nhảy quanh cây sal.
The sal resin was used in traditional medicine in the region.
Nhựa sal được sử dụng trong y học cổ truyền trong vùng.
Từ "sal" trong tiếng Anh có nghĩa là muối, thường được sử dụng để chỉ các khoáng chất cần thiết cho sự sống, như natri clorua. trong ngữ cảnh thực phẩm, "sal" cũng đề cập đến chất tạo hương vị. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "salt" để nhấn mạnh hơn về tính chất của muối trong ẩm thực hoặc hóa học.
Từ "sal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "muối". Trong văn hóa cổ đại, muối không chỉ được sử dụng để gia vị thực phẩm mà còn có giá trị kinh tế và xã hội, thường được dùng để trao đổi và trả lương (từ "salary" cũng xuất phát từ "sal"). Ngày nay, "sal" vẫn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, gắn liền với ý nghĩa bổ ích và cần thiết, phản ánh tầm quan trọng của muối trong đời sống con người.
Từ "sal" (muối) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong bối cảnh thực phẩm hoặc khoa học. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ "sal" thường ít sử dụng hơn do tính chuyên ngành hoặc địa phương. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về dinh dưỡng, sức khỏe, hoặc trong công thức nấu ăn, đặc biệt là khi nói về mùa ăn hoặc chế độ ăn kiêng.