Bản dịch của từ Salami trong tiếng Việt
Salami

Salami (Noun)
The social gathering featured a platter of delicious salami slices.
Cuộc tụ họp xã hội có một dĩa các lát xúc xích salami ngon.
She brought a variety of cheeses and salami to the picnic.
Cô ấy mang đến một loại phô mai và xúc xích salami cho chuyến dã ngoại.
The Italian restaurant served a classic antipasto platter with salami.
Nhà hàng Ý phục vụ một dĩa antipasto cổ điển với xúc xích salami.
Họ từ
Salami là một loại xúc xích lên men, thường được làm từ thịt lợn với gia vị, được ưa chuộng trong ẩm thực Ý nhưng phổ biến trên toàn thế giới. Từ "salami" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau: ở Mỹ, salami thường được dùng trong bánh sandwich, trong khi ở Anh có thể được phục vụ như một phần của platter hoặc antipasto.
Từ "salami" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salumen", nghĩa là "thịt muối". Ngoài ra, nó còn có nguồn gốc từ từ "sal", nghĩa là "muối", thể hiện phương pháp bảo quản thực phẩm cổ xưa. Trong lịch sử, salami được phát triển như một loại thực phẩm khô, thường được làm từ thịt lợn hoặc bò, qua quá trình muối và lên men. Hiện nay, từ này được hiểu rộng rãi là một loại xúc xích đặc trưng trong ẩm thực phương Tây, phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống và sự đổi mới trong chế biến thực phẩm.
Từ "salami" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các bài viết về ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến món ăn, chế biến thực phẩm, hoặc quảng cáo đồ ăn. Ngoài ra, "salami" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa như các bữa tiệc, buổi gặp gỡ bạn bè và trong các cuộc thảo luận về ẩm thực Ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp