Bản dịch của từ Salary budget trong tiếng Việt
Salary budget
Noun [U/C]

Salary budget (Noun)
sˈælɚi bˈʌdʒɨt
sˈælɚi bˈʌdʒɨt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Phần trong ngân sách tổng thể của tổ chức được dành riêng cho việc bồi thường cho nhân viên.
The portion of an organization's overall budget dedicated specifically to compensation for its employees.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một ước tính về chi phí lương trong tương lai dựa trên dự đoán về tuyển dụng, tăng lương và các thay đổi bồi thường khác.
An estimate of future salary expenses based on projected hires, raises, and other compensation changes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Salary budget
Không có idiom phù hợp