Bản dịch của từ Salary budget trong tiếng Việt

Salary budget

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salary budget (Noun)

sˈælɚi bˈʌdʒɨt
sˈælɚi bˈʌdʒɨt
01

Kế hoạch tài chính phác thảo tổng số tiền được phân bổ cho lương của nhân viên trong một khoảng thời gian nhất định.

A financial plan outlining the total amount of money allocated for employee salaries within a certain period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phần trong ngân sách tổng thể của tổ chức được dành riêng cho việc bồi thường cho nhân viên.

The portion of an organization's overall budget dedicated specifically to compensation for its employees.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một ước tính về chi phí lương trong tương lai dựa trên dự đoán về tuyển dụng, tăng lương và các thay đổi bồi thường khác.

An estimate of future salary expenses based on projected hires, raises, and other compensation changes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Salary budget cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salary budget

Không có idiom phù hợp