Bản dịch của từ Salat trong tiếng Việt
Salat
Noun [U/C]

Salat(Noun)
sˈælæt
ˈsæɫət
01
Một trong năm thời cầu nguyện hàng ngày bắt buộc đối với người Hồi giáo.
Any of the five daily prayers obligatory for Muslims
Ví dụ
Ví dụ
Salat

Một trong năm thời cầu nguyện hàng ngày bắt buộc đối với người Hồi giáo.
Any of the five daily prayers obligatory for Muslims