Bản dịch của từ Salep trong tiếng Việt
Salep

Salep (Noun)
Một chế phẩm giàu tinh bột từ củ khô của nhiều loài lan khác nhau, được sử dụng làm chất làm đặc trong nấu ăn và làm nền cho đồ uống.
A starchy preparation of the dried tubers of various orchids, used as a thickener in cooking and as the basis of a drink.
The social event featured a traditional drink made with salep.
Sự kiện xã hội có món đồ uống truyền thống từ salep.
The salep was used to thicken the soup at the charity event.
Salep được dùng để làm đặc canh trong sự kiện từ thiện.
The recipe for the dessert called for a dash of salep.
Công thức làm món tráng miệng cần một chút salep.
Salep là một loại bột tinh chế từ củ của cây Orchidaceae, thường được sử dụng trong ẩm thực và y học truyền thống ở một số nước Trung Đông và Địa Trung Hải. Salep có đặc tính thảo dược và thường được pha với sữa hoặc nước để tạo ra đồ uống nóng, có tác dụng bổ dưỡng và tăng cường sức khỏe. Ở cả Anh và Mỹ, từ "salep" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "salep" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "sahlab", chỉ bột được làm từ rễ của một loại lan. Từ này được người châu Âu biết đến qua thương mại trong thế kỷ 17. Salep thường được dùng để làm đồ uống nóng và có đặc tính dinh dưỡng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển hóa từ một nguyên liệu thực vật sang sản phẩm tiêu dùng phổ biến trong nền ẩm thực.
Từ "salep" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến bột làm từ củ khoai lang và thường được dùng trong bối cảnh ẩm thực hoặc dược phẩm. Trong các tài liệu hàn lâm, "salep" thường xuất hiện trong nghiên cứu về thực phẩm chức năng hoặc các loại thuốc thảo dược, phản ánh kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp