Bản dịch của từ Salep trong tiếng Việt

Salep

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salep (Noun)

sˈælɛp
sˈælɛp
01

Một chế phẩm giàu tinh bột từ củ khô của nhiều loài lan khác nhau, được sử dụng làm chất làm đặc trong nấu ăn và làm nền cho đồ uống.

A starchy preparation of the dried tubers of various orchids, used as a thickener in cooking and as the basis of a drink.

Ví dụ

The social event featured a traditional drink made with salep.

Sự kiện xã hội có món đồ uống truyền thống từ salep.

The salep was used to thicken the soup at the charity event.

Salep được dùng để làm đặc canh trong sự kiện từ thiện.

The recipe for the dessert called for a dash of salep.

Công thức làm món tráng miệng cần một chút salep.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salep

Không có idiom phù hợp