Bản dịch của từ Sales commission trong tiếng Việt

Sales commission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales commission (Noun)

sˈeɪlz kəmˈɪʃən
sˈeɪlz kəmˈɪʃən
01

Một khoản phí trả cho đại lý hoặc nhân viên bán hàng cho các dịch vụ được cung cấp hoặc sản phẩm đã bán.

A fee paid to an agent or salesperson for services rendered or products sold.

Ví dụ

The sales commission for agents increased by 10% this year.

Hoa hồng cho đại lý đã tăng 10% trong năm nay.

The sales commission does not cover the agent's travel expenses.

Hoa hồng không bao gồm chi phí đi lại của đại lý.

Is the sales commission higher for new clients?

Hoa hồng có cao hơn cho khách hàng mới không?

02

Tỷ lệ phần trăm doanh thu bán hàng được trao để động viên và khen thưởng nhân viên bán hàng.

A percentage of sales revenue given to motivate and reward sales personnel.

Ví dụ

The sales commission for John was 10% of his total sales.

Hoa hồng bán hàng của John là 10% tổng doanh thu của anh ấy.

The company does not offer a sales commission for part-time employees.

Công ty không cung cấp hoa hồng bán hàng cho nhân viên bán thời gian.

What is the average sales commission in the retail industry today?

Hoa hồng bán hàng trung bình trong ngành bán lẻ hiện nay là bao nhiêu?

03

Động lực thúc đẩy hoạt động bán hàng dựa trên kết quả bán hàng.

An incentive for sales performance based on sales results.

Ví dụ

The sales commission motivated John to exceed his monthly targets.

Hoa hồng bán hàng đã thúc đẩy John vượt qua các mục tiêu hàng tháng.

The sales commission does not guarantee a stable income for employees.

Hoa hồng bán hàng không đảm bảo thu nhập ổn định cho nhân viên.

How does the sales commission affect employee motivation in your opinion?

Theo bạn, hoa hồng bán hàng ảnh hưởng như thế nào đến động lực nhân viên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sales commission/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales commission

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.