Bản dịch của từ Sales commission trong tiếng Việt
Sales commission

Sales commission (Noun)
Một khoản phí trả cho đại lý hoặc nhân viên bán hàng cho các dịch vụ được cung cấp hoặc sản phẩm đã bán.
A fee paid to an agent or salesperson for services rendered or products sold.
The sales commission for agents increased by 10% this year.
Hoa hồng cho đại lý đã tăng 10% trong năm nay.
The sales commission does not cover the agent's travel expenses.
Hoa hồng không bao gồm chi phí đi lại của đại lý.
Is the sales commission higher for new clients?
Hoa hồng có cao hơn cho khách hàng mới không?
The sales commission for John was 10% of his total sales.
Hoa hồng bán hàng của John là 10% tổng doanh thu của anh ấy.
The company does not offer a sales commission for part-time employees.
Công ty không cung cấp hoa hồng bán hàng cho nhân viên bán thời gian.
What is the average sales commission in the retail industry today?
Hoa hồng bán hàng trung bình trong ngành bán lẻ hiện nay là bao nhiêu?
Động lực thúc đẩy hoạt động bán hàng dựa trên kết quả bán hàng.
An incentive for sales performance based on sales results.
The sales commission motivated John to exceed his monthly targets.
Hoa hồng bán hàng đã thúc đẩy John vượt qua các mục tiêu hàng tháng.
The sales commission does not guarantee a stable income for employees.
Hoa hồng bán hàng không đảm bảo thu nhập ổn định cho nhân viên.
How does the sales commission affect employee motivation in your opinion?
Theo bạn, hoa hồng bán hàng ảnh hưởng như thế nào đến động lực nhân viên?
"Sales commission" là khoản tiền thưởng được trả cho nhân viên bán hàng dựa trên doanh thu mà họ tạo ra. Khoản này thường tính dưới dạng một phần trăm của giá trị bán hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và thường không có biến thể đáng kể về hình thức hoặc ý nghĩa trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ở Anh, một số người có thể sử dụng thuật ngữ "commission" mà không kèm theo "sales". Thường thì, hình thức thanh toán này là động lực chính để khuyến khích nhân viên đạt doanh số cao hơn.
Thuật ngữ "sales commission" bắt nguồn từ tiếng Latinh "commissio", có nghĩa là "hành động ủy quyền" hoặc "giao phó". Từ này được hình thành từ gốc "com-" (cùng nhau) và "mittere" (gửi đi). Trong lịch sử, "commission" đã được sử dụng để chỉ quyền lực được giao cho cá nhân để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ngày nay, "sales commission" đề cập đến khoản thù lao mà nhân viên bán hàng nhận được từ doanh thu, phản ánh mối quan hệ giữa hiệu suất lao động và thưởng, phù hợp với ý nghĩa gốc của sự ủy quyền và giao phó trách nhiệm.
Khái niệm "sales commission" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Viết, nơi mà các tình huống liên quan đến kinh doanh và thương mại thường được đề cập. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, quảng cáo, và bán hàng, đặc biệt liên quan đến các thoả thuận tài chính giữa doanh nghiệp và nhân viên bán hàng. "Sales commission" chỉ định mức thù lao nhận được từ doanh thu do cá nhân tạo ra, nổi bật trong các bản hợp đồng và báo cáo tài chính.