Bản dịch của từ Sales con trong tiếng Việt

Sales con

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales con (Noun)

sˈeɪlz kˈɑn
sˈeɪlz kˈɑn
01

Một nghệ sĩ lừa đảo tham gia vào các hành vi bán hàng lừa đảo.

A con artist who engages in fraudulent sales practices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kế hoạch hoặc phương pháp gây hiểu lầm được sử dụng trong bán hàng để lừa dối khách hàng.

A misleading scheme or method used in sales to deceive customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại chiến lược tiếp thị lợi dụng tâm lý người tiêu dùng để thúc đẩy doanh số.

A type of marketing strategy that exploits consumer psychology to drive sales.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sales con cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales con

Không có idiom phù hợp