Bản dịch của từ Sales con trong tiếng Việt
Sales con
Noun [U/C]

Sales con (Noun)
sˈeɪlz kˈɑn
sˈeɪlz kˈɑn
01
Một nghệ sĩ lừa đảo tham gia vào các hành vi bán hàng lừa đảo.
A con artist who engages in fraudulent sales practices.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kế hoạch hoặc phương pháp gây hiểu lầm được sử dụng trong bán hàng để lừa dối khách hàng.
A misleading scheme or method used in sales to deceive customers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sales con
Không có idiom phù hợp