Bản dịch của từ Sales figures trong tiếng Việt
Sales figures
Sales figures (Noun)
The sales figures for 2022 showed a significant increase in revenue.
Số liệu doanh thu năm 2022 cho thấy sự tăng trưởng đáng kể.
The sales figures did not meet the expectations set by the team.
Số liệu doanh thu không đạt kỳ vọng mà đội đã đặt ra.
What are the sales figures for the last quarter of 2023?
Số liệu doanh thu cho quý cuối năm 2023 là gì?
The sales figures for 2022 showed a 15% increase in revenue.
Số liệu doanh số năm 2022 cho thấy doanh thu tăng 15%.
The sales figures did not meet the expectations of the analysts.
Số liệu doanh số không đạt kỳ vọng của các nhà phân tích.
The sales figures for 2022 show a significant increase in revenue.
Số liệu bán hàng năm 2022 cho thấy doanh thu tăng đáng kể.
The sales figures do not reflect the true demand for the product.
Số liệu bán hàng không phản ánh nhu cầu thực sự của sản phẩm.
What are the sales figures for the new social media campaign?
Số liệu bán hàng cho chiến dịch truyền thông xã hội mới là gì?
The sales figures for 2023 show a 15% increase in revenue.
Số liệu bán hàng năm 2023 cho thấy doanh thu tăng 15%.
The sales figures do not reflect the true demand for products.
Số liệu bán hàng không phản ánh nhu cầu thực tế về sản phẩm.
The sales figures for 2022 showed a significant increase in revenue.
Số liệu bán hàng năm 2022 cho thấy doanh thu tăng đáng kể.
The sales figures do not reflect the current market trends accurately.
Số liệu bán hàng không phản ánh chính xác xu hướng thị trường hiện tại.
Are the sales figures for last quarter available for review?
Số liệu bán hàng của quý trước có sẵn để xem xét không?
The sales figures for 2022 showed a significant increase in revenue.
Số liệu doanh thu năm 2022 cho thấy sự tăng trưởng đáng kể.
The sales figures do not reflect the true market demand this quarter.
Số liệu doanh thu không phản ánh nhu cầu thị trường thực sự quý này.
"Số liệu doanh thu" (sales figures) đề cập đến các số liệu thống kê cụ thể về doanh thu do doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và quản lý để đánh giá hiệu suất bán hàng. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa tương tự, nhưng có thể khác biệt về cách sử dụng trong các báo cáo tài chính chính thức. Trong tiếng Anh, "sales figures" thường được dùng trong ngữ cảnh doanh nghiệp, và việc hiểu đúng các con số này là cần thiết để phân tích xu hướng thị trường và ra quyết định kinh doanh.