Bản dịch của từ Sales manager trong tiếng Việt
Sales manager

Sales manager (Noun)
Người chịu trách nhiệm quản lý hoạt động bán hàng trong doanh nghiệp.
A person responsible for managing sales activities in a business.
John is the sales manager at a local charity organization.
John là giám đốc bán hàng tại một tổ chức từ thiện địa phương.
The sales manager does not work on weekends at the nonprofit.
Giám đốc bán hàng không làm việc vào cuối tuần tại tổ chức phi lợi nhuận.
Is the sales manager responsible for fundraising events this year?
Giám đốc bán hàng có chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện gây quỹ năm nay không?
Một cá nhân lãnh đạo các chiến lược và nhóm bán hàng.
An individual who leads sales strategies and teams.
Jessica is a skilled sales manager at a local charity organization.
Jessica là một quản lý bán hàng tài năng tại một tổ chức từ thiện địa phương.
The sales manager does not attend social events regularly for networking.
Quản lý bán hàng không tham dự các sự kiện xã hội thường xuyên để kết nối.
Is the sales manager responsible for organizing community outreach programs?
Quản lý bán hàng có chịu trách nhiệm tổ chức các chương trình tiếp cận cộng đồng không?
The sales manager exceeded the quarterly sales target by 20%.
Giám đốc bán hàng đã vượt chỉ tiêu doanh số quý 20%.
The sales manager did not meet the annual goals last year.
Giám đốc bán hàng đã không đạt được mục tiêu hàng năm năm ngoái.
Is the sales manager responsible for training new employees?
Giám đốc bán hàng có trách nhiệm đào tạo nhân viên mới không?
"Sales manager" là thuật ngữ chỉ người đảm nhiệm vai trò lãnh đạo trong bộ phận bán hàng của một tổ chức. Họ có trách nhiệm quản lý đội ngũ bán hàng, phát triển chiến lược kinh doanh, và đạt được các mục tiêu doanh thu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm thuật ngữ này tương tự nhau, nhưng có thể có những khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và văn hóa kinh doanh. Trong văn viết, "sales manager" thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức liên quan đến kinh doanh và quản lý.
Từ "sales manager" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "sales" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sellan", nghĩa là "bán", xuất phát từ tiếng Đức cổ "sellan" có cùng nghĩa. "Manager" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp "manager", một từ được mượn từ tiếng Ý "maneggiare", nghĩa là "điều khiển". Kết hợp lại, "sales manager" chỉ người chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động bán hàng, phản ánh vai trò quan trọng trong lĩnh vực thương mại hiện đại.
Cụm từ "sales manager" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến kinh doanh, tiếp thị và quản lý nhân sự. Tần suất sử dụng cụm từ này có thể cao trong các ngữ cảnh mô tả vai trò công việc, chiến lược bán hàng và quản lý đội ngũ. Ngoài ra, cụm từ còn phổ biến trong các tài liệu kinh doanh, báo cáo doanh thu và khi tổ chức các cuộc họp liên quan đến hiệu suất bán hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
