Bản dịch của từ Sales manager trong tiếng Việt

Sales manager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales manager (Noun)

sˈeɪlz mˈænədʒɚ
sˈeɪlz mˈænədʒɚ
01

Người chịu trách nhiệm quản lý hoạt động bán hàng trong doanh nghiệp.

A person responsible for managing sales activities in a business.

Ví dụ

John is the sales manager at a local charity organization.

John là giám đốc bán hàng tại một tổ chức từ thiện địa phương.

The sales manager does not work on weekends at the nonprofit.

Giám đốc bán hàng không làm việc vào cuối tuần tại tổ chức phi lợi nhuận.

Is the sales manager responsible for fundraising events this year?

Giám đốc bán hàng có chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện gây quỹ năm nay không?

02

Một cá nhân lãnh đạo các chiến lược và nhóm bán hàng.

An individual who leads sales strategies and teams.

Ví dụ

Jessica is a skilled sales manager at a local charity organization.

Jessica là một quản lý bán hàng tài năng tại một tổ chức từ thiện địa phương.

The sales manager does not attend social events regularly for networking.

Quản lý bán hàng không tham dự các sự kiện xã hội thường xuyên để kết nối.

Is the sales manager responsible for organizing community outreach programs?

Quản lý bán hàng có chịu trách nhiệm tổ chức các chương trình tiếp cận cộng đồng không?

03

Một vị trí trong một công ty tập trung vào việc đạt được mục tiêu bán hàng.

A position in a company focused on achieving sales targets.

Ví dụ

The sales manager exceeded the quarterly sales target by 20%.

Giám đốc bán hàng đã vượt chỉ tiêu doanh số quý 20%.

The sales manager did not meet the annual goals last year.

Giám đốc bán hàng đã không đạt được mục tiêu hàng năm năm ngoái.

Is the sales manager responsible for training new employees?

Giám đốc bán hàng có trách nhiệm đào tạo nhân viên mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sales manager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Since people working for themselves handle many things ranging from marketing and to financial and personnel administration, they have to work longer and more irregular hours than those who are not self-employed [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Sales manager

Không có idiom phù hợp