Bản dịch của từ Sales rep trong tiếng Việt

Sales rep

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales rep (Noun)

sˈeɪlsˌɛɹp
sˈeɪlsˌɛɹp
01

Người bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho một công ty và nhận hoa hồng.

A person who sells goods or services for a company and receives a commission.

Ví dụ

The sales rep closed five deals last week for Tech Innovations.

Nhân viên bán hàng đã ký kết năm hợp đồng tuần trước cho Tech Innovations.

Many sales reps do not meet their targets in the first quarter.

Nhiều nhân viên bán hàng không đạt chỉ tiêu trong quý đầu tiên.

How many sales reps work for Global Marketing Solutions?

Có bao nhiêu nhân viên bán hàng làm việc cho Global Marketing Solutions?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sales rep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales rep

Không có idiom phù hợp