Bản dịch của từ Sales rep trong tiếng Việt
Sales rep

Sales rep (Noun)
Người bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho một công ty và nhận hoa hồng.
A person who sells goods or services for a company and receives a commission.
The sales rep closed five deals last week for Tech Innovations.
Nhân viên bán hàng đã ký kết năm hợp đồng tuần trước cho Tech Innovations.
Many sales reps do not meet their targets in the first quarter.
Nhiều nhân viên bán hàng không đạt chỉ tiêu trong quý đầu tiên.
How many sales reps work for Global Marketing Solutions?
Có bao nhiêu nhân viên bán hàng làm việc cho Global Marketing Solutions?
"Sales rep" là viết tắt của "sales representative", chỉ người đại diện cho một công ty để bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Từ này được sử dụng phổ biến trong môi trường kinh doanh để chỉ những cá nhân có trách nhiệm tiếp cận khách hàng, quảng bá sản phẩm và thực hiện giao dịch bán hàng. Trong tiếng Anh Brit và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "sales rep" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ với khả năng gợi ý tính chuyên nghiệp cao hơn.
Thuật ngữ "sales rep" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "sales representative", trong đó "sales" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "salan", có nghĩa là "bán", và "representative" xuất phát từ tiếng Latinh "repraesentare", nghĩa là "đại diện". Khi được kết hợp, thuật ngữ này chỉ những người đại diện cho một công ty để tiếp xúc và bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng. Sự phát triển của ngành thương mại đã làm nổi bật vai trò quan trọng của sales rep trong hoạt động kinh doanh hiện đại.
Từ "sales rep" (đại diện bán hàng) thường xuất hiện ít trong kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh thương mại trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về nghề nghiệp hoặc các kỹ năng bán hàng. Trong bối cảnh khác, "sales rep" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại kinh doanh, quảng cáo và quá trình tuyển dụng, thể hiện vai trò của người làm trong việc quảng bá và bán sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp