Bản dịch của từ Sales representative trong tiếng Việt
Sales representative

Sales representative (Noun)
Người bán hàng hóa hoặc dịch vụ thay mặt cho một công ty hoặc tổ chức.
A person who sells goods or services on behalf of a company or organization.
Maria is a successful sales representative for a local clothing store.
Maria là một đại diện bán hàng thành công cho cửa hàng quần áo địa phương.
John is not a sales representative; he works in customer service.
John không phải là đại diện bán hàng; anh ấy làm trong dịch vụ khách hàng.
Is Lisa a sales representative for that new tech company?
Lisa có phải là đại diện bán hàng cho công ty công nghệ mới không?
Sales representative (Phrase)
Maria is a sales representative for a major tech company.
Maria là một đại diện bán hàng cho một công ty công nghệ lớn.
John is not a sales representative; he works in marketing instead.
John không phải là đại diện bán hàng; anh ấy làm trong lĩnh vực tiếp thị.
Is Sarah a sales representative for the new clothing line?
Sarah có phải là đại diện bán hàng cho dòng quần áo mới không?
"Sales representative" (tiếng Việt: đại diện bán hàng) chỉ người làm việc trong lĩnh vực bán hàng, có nhiệm vụ giới thiệu và tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng có cách diễn đạt tương tự nhưng thường nghe thấy từ "sales rep". Cả hai phiên bản đều có cùng ý nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "rep" được sử dụng một cách thường xuyên và thoải mái hơn.
Cụm từ "sales representative" bắt nguồn từ tiếng Latinh với từ "repraesentare", có nghĩa là "đại diện" hay "biểu hiện". Từ "sales" có nguồn gốc từ động từ "salere", nghĩa là "bán". Liên kết giữa các yếu tố này thể hiện rõ vai trò của người đại diện bán hàng, là người đại diện cho một công ty trong việc giới thiệu và bán sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Dần dần, cụm từ này đã trở thành thuật ngữ chính thức mô tả những người chuyên trách trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại.
Cụm từ "sales representative" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh bài thi Đọc và Viết kinh doanh. Trong các tình huống thường gặp, "sales representative" được sử dụng để chỉ người đại diện bán hàng, đóng vai trò quan trọng trong tương tác giữa công ty và khách hàng, thường xuất hiện trong các tài liệu quảng cáo, phỏng vấn và thảo luận về chiến lược kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp