Bản dịch của từ Sales representative trong tiếng Việt

Sales representative

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales representative (Noun)

01

Người bán hàng hóa hoặc dịch vụ thay mặt cho một công ty hoặc tổ chức.

A person who sells goods or services on behalf of a company or organization.

Ví dụ

Maria is a successful sales representative for a local clothing store.

Maria là một đại diện bán hàng thành công cho cửa hàng quần áo địa phương.

John is not a sales representative; he works in customer service.

John không phải là đại diện bán hàng; anh ấy làm trong dịch vụ khách hàng.

Is Lisa a sales representative for that new tech company?

Lisa có phải là đại diện bán hàng cho công ty công nghệ mới không?

Sales representative (Phrase)

01

Người đại diện cho một công ty trong việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

A person who represents a company in selling its products or services.

Ví dụ

Maria is a sales representative for a major tech company.

Maria là một đại diện bán hàng cho một công ty công nghệ lớn.

John is not a sales representative; he works in marketing instead.

John không phải là đại diện bán hàng; anh ấy làm trong lĩnh vực tiếp thị.

Is Sarah a sales representative for the new clothing line?

Sarah có phải là đại diện bán hàng cho dòng quần áo mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sales representative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales representative

Không có idiom phù hợp