Bản dịch của từ Salicylic acid trong tiếng Việt
Salicylic acid

Salicylic acid (Noun)
Salicylic acid is found in many plants, like willow bark.
Axit salicylic có trong nhiều loại cây, như vỏ cây liễu.
Salicylic acid is not harmful to humans in small doses.
Axit salicylic không có hại cho con người trong liều nhỏ.
Is salicylic acid used in any social health programs?
Axit salicylic có được sử dụng trong bất kỳ chương trình sức khỏe xã hội nào không?
Axit salicylic là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C7H6O3, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để điều trị mụn trứng cá và các vấn đề về da khác. Trong y học, axit này hoạt động như một tác nhân tẩy tế bào chết, giúp làm thông thoáng lỗ chân lông. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có chút khác biệt trong phát âm; ở Anh, phát âm thường nhẹ nhàng hơn, còn ở Mỹ, âm sắc có thể nổi bật hơn.
Rượu salicylic, với tên gốc từ tiếng Latin "salix" có nghĩa là "cây liễu", có nguồn gốc từ cây liễu và các loại thực vật có chứa acid này. Từ thế kỷ 19, salicylic acid được tách ra từ vỏ cây liễu và sau đó được tổng hợp nhân tạo. Thuật ngữ này hiện tại được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học và liệu pháp da liễu nhờ vào đặc tính kháng viêm và điều trị mụn trứng cá, phản ánh sự liên kết với tổn thương và sức khỏe làn da.
Acid salicylique là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến y học, dược phẩm và hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt khi thảo luận về chăm sóc da, điều trị mụn trứng cá hoặc các vấn đề sức khỏe khác. Nó cũng thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh nghiên cứu, báo cáo khoa học, và bài viết chuyên ngành. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến việc chăm sóc sức khỏe và các phương pháp điều trị hiện đại.