Bản dịch của từ Sallee trong tiếng Việt

Sallee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sallee (Noun)

01

(úc, được sử dụng kết hợp) bất kỳ loại bạch đàn nào.

Australia used in combination any of various eucalypts.

Ví dụ

The sallee trees in Sydney provide shade for social gatherings.

Cây sallee ở Sydney cung cấp bóng mát cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not know about the sallee's significance in Australian culture.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của cây sallee trong văn hóa Úc.

Are sallee trees common in Australian parks and public spaces?

Cây sallee có phổ biến trong các công viên và không gian công cộng ở Úc không?

02

(úc) bất kỳ loại tích (cây) nào khác nhau.

Australia any of various wattles trees.

Ví dụ

The sallee trees provide shade in many Australian parks.

Cây sallee cung cấp bóng mát trong nhiều công viên ở Úc.

Sallee trees do not grow well in dry climates.

Cây sallee không phát triển tốt ở khí hậu khô hạn.

Are sallee trees common in urban areas of Australia?

Cây sallee có phổ biến trong các khu vực đô thị ở Úc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sallee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sallee

Không có idiom phù hợp