Bản dịch của từ Sallow trong tiếng Việt
Sallow

Sallow (Adjective)
Her sallow complexion made her look tired during the social event.
Sắc mặt vàng vọt của cô ấy khiến cô trông mệt mỏi trong sự kiện xã hội.
He does not have a sallow face like his brother, John.
Anh ấy không có khuôn mặt vàng vọt như em trai mình, John.
Why does Sarah have such a sallow appearance at the party?
Tại sao Sarah lại có vẻ ngoài vàng vọt như vậy ở bữa tiệc?
Dạng tính từ của Sallow (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sallow Vàng da | Sallower Đổ rạp | Sallowest Vàng nhất |
Sallow (Noun)
Cây liễu, đặc biệt là loại cây mọc thấp hoặc cây bụi.
A willow tree especially one of a lowgrowing or shrubby kind.
The sallow tree in our park provides shade for social gatherings.
Cây liễu trong công viên của chúng tôi cung cấp bóng mát cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not notice the sallow trees in the neighborhood.
Nhiều người không nhận thấy những cây liễu trong khu phố.
Are the sallow trees important for community events in our area?
Những cây liễu có quan trọng cho các sự kiện cộng đồng trong khu vực của chúng ta không?
The sallow flew over the park during the community event last week.
Con bướm sallow bay qua công viên trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Many people did not notice the sallow at the social gathering.
Nhiều người đã không chú ý đến con bướm sallow tại buổi họp mặt xã hội.
Did anyone see the sallow at the neighborhood picnic last Saturday?
Có ai nhìn thấy con bướm sallow tại buổi dã ngoại khu phố thứ Bảy vừa rồi không?
Họ từ
Sallow là một tính từ mô tả màu sắc da có xu hướng vàng hoặc xỉn, thường phản ánh sức khỏe kém hoặc tình trạng mệt mỏi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, âm điệu trong phát âm có thể khác nhau phụ thuộc vào vùng miền. Sallow thường được sử dụng trong văn học để tạo hình ảnh về nhân vật hoặc biểu hiện tình trạng thể chất.
Từ "sallow" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvus", nghĩa là "khỏe mạnh", nhưng được kết hợp với "willow" (cây liễu) để miêu tả sắc vàng nhạt, thường liên quan đến làn da. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ sắc thái của cây liễu, nhưng dần dần chuyển sang mô tả màu sắc da của những người có sức khỏe kém hoặc thiếu sức sống. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa sắc thái và tình trạng sức khỏe.
Từ "sallow" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sắc thái làn da hoặc trạng thái sức khỏe của một nhân vật trong bài đọc hoặc bài viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương để miêu tả hình ảnh nhân vật có vẻ ngoài kém sức sống, thường là do bệnh tật hoặc thiếu dinh dưỡng. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực và thường kết hợp với các từ như "complexion" và "appearance".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất