Bản dịch của từ Sally out trong tiếng Việt

Sally out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sally out (Verb)

sˈæli ˈaʊt
sˈæli ˈaʊt
01

Để lao ra đột ngột, thường là để tấn công có tổ chức hoặc để hành động.

To rush out suddenly, often for an organized attack or to take action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để xuất hiện đột ngột từ một nơi.

To emerge suddenly from a place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để rời khỏi một nơi một cách hoạt bát hoặc hăng say.

To leave a place in a lively or spirited manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sally out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sally out

Không có idiom phù hợp