Bản dịch của từ Salt water trong tiếng Việt

Salt water

Noun [C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salt water (Noun Countable)

sɑlt wˈɑtəɹ
sɑlt wˈɑtəɹ
01

Nước từ biển chứa nhiều muối.

Water from the sea that contains a lot of salt.

Ví dụ

Salt water is not suitable for drinking in IELTS speaking.

Nước mặn không phù hợp để uống trong IELTS speaking.

Do you think salt water affects marine life negatively in IELTS writing?

Bạn có nghĩ nước mặn ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống biển không trong IELTS writing?

Freshwater is preferred over salt water for daily consumption.

Nước ngọt được ưa chuộng hơn nước mặn cho việc tiêu thụ hàng ngày.

Salt water (Phrase)

sɑlt wˈɑtəɹ
sɑlt wˈɑtəɹ
01

Nước từ biển chứa nhiều muối.

Water from the sea that contains a lot of salt.

Ví dụ

Salt water is not safe to drink.

Nước biển không an toàn để uống.

Do you think salt water is suitable for irrigation?

Bạn nghĩ nước biển có phù hợp để tưới tiêu không?

Avoid using salt water in your daily cooking.

Tránh sử dụng nước biển trong việc nấu nước hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salt water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salt water

Không có idiom phù hợp