Bản dịch của từ Salt water trong tiếng Việt
Salt water

Salt water (Noun Countable)
Salt water is not suitable for drinking in IELTS speaking.
Nước mặn không phù hợp để uống trong IELTS speaking.
Do you think salt water affects marine life negatively in IELTS writing?
Bạn có nghĩ nước mặn ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống biển không trong IELTS writing?
Freshwater is preferred over salt water for daily consumption.
Nước ngọt được ưa chuộng hơn nước mặn cho việc tiêu thụ hàng ngày.
Salt water (Phrase)
Salt water is not safe to drink.
Nước biển không an toàn để uống.
Do you think salt water is suitable for irrigation?
Bạn nghĩ nước biển có phù hợp để tưới tiêu không?
Avoid using salt water in your daily cooking.
Tránh sử dụng nước biển trong việc nấu nước hàng ngày.
Nước muối (salt water) là dung dịch chứa muối hòa tan, thường là natri clorua (NaCl), chiếm ưu thế trong đại dương, với nồng độ muối khoảng 3.5%. Nước muối có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng, ảnh hưởng đến sinh thái học biển. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các nguồn nước mặn, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận, nhưng thường nhấn mạnh vào ứng dụng trong các ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
Từ "salt water" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "salt" xuất phát từ từ tiếng La-tinh "sal", có nghĩa là muối, và "water" từ tiếng La-tinh "aqua". Kể từ thời kỳ cổ đại, nước mặn đã được biết đến và sử dụng trong nhiều lĩnh vực như ngư nghiệp và chế biến thực phẩm. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ biểu thị nước biển, mà còn được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái và hóa học môi trường, phản ánh tầm quan trọng của nước mặn trong hệ sinh thái toàn cầu.
Cụm từ "salt water" (nước muối) xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi học viên có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến môi trường, sinh thái và đại dương. Trong các ngữ cảnh khác, "salt water" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu khoa học về sinh vật biển, trong ngành công nghiệp đánh bắt cá, và trong các hoạt động thể thao dưới nước như lặn và lướt sóng, thể hiện sự tương tác giữa con người với đại dương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp