Bản dịch của từ Saltie trong tiếng Việt
Saltie
Noun [U/C]
Saltie (Noun)
Ví dụ
The saltie swam near the beach during the summer party.
Con saltie bơi gần bãi biển trong bữa tiệc mùa hè.
Many people did not see the saltie at the festival.
Nhiều người đã không thấy con saltie tại lễ hội.
Did anyone spot the saltie during the social event yesterday?
Có ai nhìn thấy con saltie trong sự kiện xã hội hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Saltie
Không có idiom phù hợp