Bản dịch của từ Saltpeter trong tiếng Việt

Saltpeter

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saltpeter (Noun)

sɑltpˈitəɹ
sɑltpˈitəɹ
01

Một dạng khoáng chất tự nhiên của kali nitrat.

A naturally occurring mineral form of potassium nitrate.

Ví dụ

Farmers in California use saltpeter for improving soil quality and crops.

Nông dân ở California sử dụng muối kali để cải thiện chất lượng đất.

Many people do not know that saltpeter helps in plant growth.

Nhiều người không biết rằng muối kali giúp cây phát triển.

Is saltpeter commonly found in fertilizers used by local farmers?

Muối kali có thường được tìm thấy trong phân bón mà nông dân địa phương sử dụng không?

Saltpeter (Noun Uncountable)

sɑltpˈitəɹ
sɑltpˈitəɹ
01

Kali nitrat dùng để bảo quản hoặc chữa bệnh cho thịt.

Potassium nitrate used for preserving or curing meat.

Ví dụ

Saltpeter is essential for curing meats in traditional recipes.

Saltpeter rất quan trọng để bảo quản thịt trong các công thức truyền thống.

Many people do not know how to use saltpeter correctly.

Nhiều người không biết cách sử dụng saltpeter một cách chính xác.

Is saltpeter commonly used in modern meat preservation methods?

Saltpeter có được sử dụng phổ biến trong các phương pháp bảo quản thịt hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saltpeter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saltpeter

Không có idiom phù hợp