Bản dịch của từ Saltpeter trong tiếng Việt
Saltpeter

Saltpeter (Noun)
Farmers in California use saltpeter for improving soil quality and crops.
Nông dân ở California sử dụng muối kali để cải thiện chất lượng đất.
Many people do not know that saltpeter helps in plant growth.
Nhiều người không biết rằng muối kali giúp cây phát triển.
Is saltpeter commonly found in fertilizers used by local farmers?
Muối kali có thường được tìm thấy trong phân bón mà nông dân địa phương sử dụng không?
Saltpeter (Noun Uncountable)
Kali nitrat dùng để bảo quản hoặc chữa bệnh cho thịt.
Potassium nitrate used for preserving or curing meat.
Saltpeter is essential for curing meats in traditional recipes.
Saltpeter rất quan trọng để bảo quản thịt trong các công thức truyền thống.
Many people do not know how to use saltpeter correctly.
Nhiều người không biết cách sử dụng saltpeter một cách chính xác.
Is saltpeter commonly used in modern meat preservation methods?
Saltpeter có được sử dụng phổ biến trong các phương pháp bảo quản thịt hiện đại không?
Họ từ
Kali nitrat (còn gọi là saltpeter) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học KNO₃, thường được sử dụng trong nông nghiệp như phân bón cũng như trong sản xuất thuốc nổ và thực
Từ "saltpeter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sal petrae", nghĩa là "muối của đá". Nó được sử dụng để chỉ nitrat kali, một hợp chất tự nhiên có mặt trong đất và thường được dùng trong sản xuất thuốc súng và phân bón. Sự kết hợp giữa "sal" (muối) và "petrae" (đá) phản ánh tính chất hóa học của hợp chất này, cho thấy mối liên hệ giữa nguồn gốc tự nhiên và ứng dụng vật chất trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong hóa học và nông nghiệp.
Từ "saltpeter" (kali nitrat) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, nông nghiệp hoặc ngành công nghiệp thực phẩm. Ở phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các bình luận chuyên biệt, như sản xuất thuốc hoặc tác động môi trường. Sự ít phổ biến của nó trong các tình huống thông thường cho thấy đây là thuật ngữ chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp